HD 5980

HD 5980

X-ray image by Chandra Observatory
Dữ liệu quan sát
Kỷ nguyên J2000.0      Xuân phân J2000.0
Chòm sao Đỗ Quyên
Xích kinh 00h 59m 26.569s[1]
Xích vĩ –72° 09′ 53.91″[1]
Cấp sao biểu kiến (V) 11.31[2]
Các đặc trưng
Kiểu quang phổLBV + WN4 + OI[3]
Chỉ mục màu U-B−0.99[4]
Chỉ mục màu B-V−0.18[2]
Kiểu biến quangLBV[5] and EA[3]
Trắc lượng học thiên thể
Vận tốc xuyên tâm (Rv)−20[6] km/s
Chuyển động riêng (μ) RA: −3.5[1] mas/năm
Dec.: −2.4[1] mas/năm
Khoảng cách200,000 ly
(64,000[5] pc)
Cấp sao tuyệt đối (MV)−8.1 (−7.1/−6.8/−6.7)[7]
Các đặc điểm quỹ đạo[6]
Sao chínhHD 5980 A
Sao phụHD 5980 B
Chu kỳ (P)19.2656±0.0009 days
Bán trục lớn (a)151±4 R
Độ lệch tâm (e)0.27±0.02
Độ nghiêng (i)86°
Kỷ nguyên điểm cận tinh (T)2451424.97±0.25
Acgumen cận tinh (ω)
(sơ cấp)
134±4°
Bán biên độ (K1)
(sơ cấp)
214±6 km/s
Bán biên độ (K2)
(thứ cấp)
200±6 km/s
Các đặc điểm quỹ đạo[6]
Sao chínhHD 5980 C
Chu kỳ (P)96.56±0.01 days
Độ lệch tâm (e)0.815
Kỷ nguyên điểm cận tinh (T)2451183.40±0.22
Acgumen cận tinh (ω)
(sơ cấp)
252±3.3[6]°
Bán biên độ (K1)
(sơ cấp)
81±4 km/s
Chi tiết
A
Khối lượng61[7] M
Bán kính24[7] (21[3] – 280[8]R
Độ sáng2,200,000[7] (2,000,000[9] – 10,000,000[8]L
Nhiệt độ45,000[7] (21,000 – 53,000[3]) K
Độ kim loại [Fe/H]−1.0[5] dex
Tốc độ tự quay (v sin i)250[10] km/s
B
Khối lượng66[7] M
Bán kính22[7] R
Độ sáng1,800,000[7] L
Nhiệt độ45,000[7] K
Độ kim loại [Fe/H]−1.0[5] dex
Tốc độ tự quay (v sin i)<400[7] km/s
Tuổi2.6[7] Myr
C
Khối lượng34[7] M
Bán kính24[7] R
Độ sáng708,000[7] L
Nhiệt độ34,000[7] K
Độ kim loại [Fe/H]≅ −0.7[5] dex
Tốc độ tự quay (v sin i)120[7] km/s
Tuổi3.1[6] Myr
Tên gọi khác
HD 5980, RMC 14, Sk 78, AB 5, SMC WR5, AAVSO 0056-72
Cơ sở dữ liệu tham chiếu
SIMBADdữ liệu

HD 5980 là ngôi sao đôi dạng Wolf-Rayet với khối lượng 51-67/58-79 lần Khối lượng Mặt trời trong chòm sao Tucana.

Tham khảo

  1. ^ a b c d Hog, E.; Kuzmin, A.; Bastian, U.; Fabricius, C.; Kuimov, K.; Lindegren, L.; Makarov, V. V.; Roeser, S. (1998). “The TYCHO Reference Catalogue”. Astronomy and Astrophysics. 335: L65. Bibcode:1998A&A...335L..65H.
  2. ^ a b Høg, E.; Fabricius, C.; Makarov, V. V.; Urban, S.; Corbin, T.; Wycoff, G.; Bastian, U.; Schwekendiek, P.; Wicenec, A. (2000). “The Tycho-2 catalogue of the 2.5 million brightest stars”. Astronomy and Astrophysics. 355: L27. Bibcode:2000A&A...355L..27H. doi:10.1888/0333750888/2862. ISBN 0333750888.
  3. ^ a b c d Foellmi, C.; Koenigsberger, G.; Georgiev, L.; Toledano, O.; Marchenko, S. V.; Massey, P.; Dall, T. H.; Moffat, A. F. J.; Morrell, N.; Corcoran, M.; Kaufer, A.; Nazé, Y.; Pittard, J.; St-Louis, N.; Fullerton, A.; Massa, D.; Pollock, A. M. T. (2008). “New insights into the nature of the SMC WR/LBV binary HD 5980”. Revista Mexicana de Astronomía y Astrofísica. 44: 3–27. arXiv:0711.4858. Bibcode:2008RMxAA..44....3F.
  4. ^ Arp, H. (1960). “Southern hemisphere photometry. VIII. Cepheids in the Small Magellanic Cloud”. The Astronomical Journal. 65: 404. Bibcode:1960AJ.....65..404A. doi:10.1086/108284.
  5. ^ a b c d e Georgiev, Leonid; Koenigsberger, Gloria; Hillier, D. John; Morrell, Nidia; Barbá, Rodolfo; Gamen, Roberto (2011). “Wind Structure and Luminosity Variations in the Wolf-Rayet/Luminous Blue Variable HD 5980”. The Astronomical Journal. 142 (6): 191. Bibcode:2011AJ....142..191G. doi:10.1088/0004-6256/142/6/191.
  6. ^ a b c d e Koenigsberger, Gloria; Morrell, Nidia; Hillier, D. John; Gamen, Roberto; Schneider, Fabian R. N.; González-Jiménez, Nicolás; Langer, Norbert; Barbá, Rodolfo (2014). “The HD 5980 Multiple System: Masses and Evolutionary Status”. The Astronomical Journal. 148 (4): 62. arXiv:1408.0556. Bibcode:2014AJ....148...62K. doi:10.1088/0004-6256/148/4/62.
  7. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p Shenar, T.; Hainich, R.; Todt, H.; Sander, A.; Hamann, W.-R.; Moffat, A. F. J.; Eldridge, J. J.; Pablo, H.; Oskinova, L. M.; Richardson, N. D. (2016). “Wolf-Rayet stars in the Small Magellanic Cloud: II. Analysis of the binaries”. Astronomy & Astrophysics. 1604: A22. arXiv:1604.01022. Bibcode:2016A&A...591A..22S. doi:10.1051/0004-6361/201527916.
  8. ^ a b Drissen, Laurent; Crowther, Paul A.; Smith, Linda J.; Robert, Carmelle; Roy, Jean-René; Hillier, D. John (2001). “Physical Parameters of Erupting Luminous Blue Variables: NGC 2363-V1 Caught in the Act”. The Astrophysical Journal. 546 (1): 484–495. arXiv:astro-ph/0008221. Bibcode:2001ApJ...546..484D. doi:10.1086/318264.
  9. ^ Pasemann, Diana; Rühling, Ute; Hamann, Wolf-Rainer (2011). “Spectral analyses of the Wolf-Rayet stars in the Small Magellanic Cloud”. Société Royale des Sciences de Liège. 80: 180–184. Bibcode:2011BSRSL..80..180P.
  10. ^ Koenigsberger, Gloria; Georgiev, Leonid; Hillier, D. John; Morrell, Nidia; Barbá, Rodolfo; Gamen, Roberto (2010). “A ~ 40 Year Variability Cycle in the Luminous Blue Variable/Wolf-Rayet Binary System HD 5980?”. The Astronomical Journal. 139 (6): 2600–2611. Bibcode:2010AJ....139.2600K. doi:10.1088/0004-6256/139/6/2600.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Hình thành
Tiến hóa
Phân loại
quang phổ
Tàn dư
Giả thuyết
Tổng hợp
hạt nhân sao
Cấu trúc
Đặc tính
Hệ sao
Trái Đất
làm trung tâm
quan sát
Danh sách
Liên quan
  • Thể loạiSao
  •  Cổng thông tin Sao
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách sao trong chòm sao Đỗ Quyên
  • Chòm sao Đỗ Quyên trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α
  • β1
  • β2
  • β3
  • γ
  • δ
  • ε
  • ζ
  • η
  • θ
  • ι
  • κ
  • λ1
  • λ2
  • ν
  • ξ (47)
  • π
  • ρ
Biến quang
  • W
  • AQ
  • BQ
  • BS
  • BZ
  • CC
  • CF
  • CG
  • CP
  • DR
  • DS
HR
  • 160
  • 176
  • 186
  • 199
  • 281
  • 380
  • 8509
  • 8531
  • 8593
  • 8620
  • 8646
  • 8669
  • 8686
  • 8689
  • 8829
  • 8843
  • 8901
  • 8908
  • 8909
  • 8994
  • 8996
  • 9060
  • 9108
HD
  • 565
  • 4308
  • 5980
  • 7199 (Emiw)
  • 7583
  • 215497
  • 215562
  • 221287 (Poerava)
Khác
  • AB7
  • AX J0051−733
  • Gliese 54
  • HV 2112
  • HV 11423
  • PSR J0045−7319
  • R40
  • SMC 018136
  • SMC X-1
  • SMC X-2
  • SMC X-3
Quần tinh
NGC
Tinh vân
  • E0102
Thiên hà
NGC
Khác
  • Thiên hà lùn Đỗ Quyên
Thể loại Thể loại