Tinh vân Thuyền Để

Tinh vân Thuyền Để
Tinh vân phát xạ
Tinh vân Thuyền Để. Eta Carinae và Tinh vân Lỗ khóa nằm ngay bên trái tâm, trong khi NGC 3324 ở phía trên bên phải. Ảnh được chụp vào năm 2013.
Dữ liệu quan sát: kỷ nguyên J2000
Xích kinh10h 45m 08.5s[1]
Xích vĩ−59° 52′ 04″[1]
Khoảng cách~8,500 ly   (~2,600[2] pc)
Cấp sao biểu kiến (V)+1.0[3]
Chòm saoThuyền Để
Đặc trưng vật lý
Bán kính~230[4] ly   (~70 pc)
Đặc trưng đáng chú ý
  • Eta Carinae
  • Tinh vân lỗ khóa
  • Bao gồm nhiều cụm mở và tinh vân tối
Tên gọi khácNGC 3372,[5] ESO 128-EN013,[1] GC 2197,[1] h 3295,[1] Caldwell 92[6]
Xem thêm: Danh sách tinh vân

Tọa độ: Sky map 10h 45m 08.5s, −59° 52′ 04″Tinh vân Carina hay Tinh vân Sống Thuyền (Đại tinh vân trong Chòm sao Thuyền Để, Tinh vân Eta Carinae, hay NGC 3372) là một tinh vân lớn và sáng bao quanh một số cụm sao. Eta Carinae và HD 93129A là hai sao có độ sáng và khối lượng lớn nhất trong dải Ngân Hà của chúng ta, cũng nằm trong đó. Tinh vân nằm trong khoảng giữa cách Trái Đất 6.500 vs3 10.000 năm ánh sáng. Nó xuất hiện trong chòm sao Thuyền Để (Sống Thuyền), và nằm trong nhánh Thuyền Để–Nhân Mã. Tinh vân chứa nhiều sao kiểu O.

Tinh vân này là một trong những tinh vân khuếch tán lớn nhất trên bầu trời. Mặc dù nó lớn hơn 4 lần và thậm chí sáng hơn tinh vân nổi tiếng Orion, tinh vân Carina ít được biết đến hơn do nó nằm xa bề phía Nam Bán Cầu. Nó được Nicolas Louis de Lacaille phát hiện năm 1751–52 từ Mũi Hảo Vọng.

Tham khảo

  1. ^ a b c d e “NGC 3372”. The NGC/IC Project. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
  2. ^ Kuhn, Michael A.; và đồng nghiệp (tháng 1 năm 2018). “Kinematics in Young Star Clusters and Associations with Gaia DR2”. The Astrophysical Journal. 870 (1). 32. arXiv:1807.02115. Bibcode:2019ApJ...870...32K. doi:10.3847/1538-4357/aaef8c.
  3. ^ Frommert, Hartmut & Kronberg, Christine (ngày 22 tháng 3 năm 1998). “NGC 3372”. SEDS.org. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2016.
  4. ^ “NGC 3372 – The Eta Carinae Nebula”. Atlas of the Universe. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2013.
  5. ^ “NGC 3372”. SIMBAD. Trung tâm dữ liệu thiên văn Strasbourg. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2013.
  6. ^ O'Meara, S. J. (2002). The Caldwell Objects. Cambridge University Press. tr. 361–369. ISBN 978-0-521-82796-6.

Liên kết ngoài

  • Carina Nebula at SEDS.org
  • Carina Nebula at Atlas of the Universe
  • Carina Nebula at Constellation Guide
  • Tinh vân Thuyền Để trên WikiSky: DSS2, SDSS, IRAS, Hydrogen α, X-Ray, Astrophoto, Sky Map, Bài viết và hình ảnh
Danh lục thiên văn
NGC
  • NGC 3367
  • NGC 3368
  • NGC 3369
  • NGC 3370
  • NGC 3371
  • NGC 3372
  • NGC 3373
  • NGC 3374
  • NGC 3375
  • NGC 3376
  • NGC 3377
Caldwell
GC
  • GC 2192
  • GC 2193
  • GC 2194
  • GC 2195
  • GC 2196
  • GC 2197
  • GC 2198
  • GC 2199
  • GC 2200
  • GC 2201
  • GC 2202
RCW
  • RCW 48
  • RCW 49
  • RCW 50
  • RCW 51
  • RCW 52
  • RCW 53
  • RCW 54
  • RCW 55
  • RCW 56
  • RCW 57
  • RCW 58
  • x
  • t
  • s
Danh lục RCW
  • RCW 1
  • RCW 2
  • RCW 3
  • RCW 4
  • RCW 5
  • RCW 6
  • RCW 7
  • RCW 8
  • RCW 9
  • RCW 10
  • RCW 11
  • RCW 12
  • RCW 13
  • RCW 14
  • RCW 15
  • RCW 16
  • RCW 17
  • RCW 18
  • RCW 19
  • RCW 20
  • RCW 21
  • RCW 22
  • RCW 23
  • RCW 24
  • RCW 25
  • RCW 26
  • RCW 27
  • RCW 28
  • RCW 29
  • RCW 30
  • RCW 31
  • RCW 32
  • RCW 33
  • RCW 34
  • RCW 35
  • RCW 36
  • RCW 37
  • RCW 38
  • RCW 39
  • RCW 41
  • RCW 42
  • RCW 43
  • RCW 44
  • RCW 45
  • RCW 46
  • RCW 47
  • RCW 48
  • RCW 49
  • RCW 50
  • RCW 51
  • RCW 52
  • RCW 53
  • RCW 54
  • RCW 55
  • RCW 56
  • RCW 57
  • RCW 58
  • RCW 59
  • RCW 60
  • RCW 61
  • RCW 62
  • RCW 63
  • RCW 64
  • RCW 65
  • RCW 66
  • RCW 67
  • RCW 68
  • RCW 69
  • RCW 70
  • RCW 71
  • RCW 72
  • RCW 73
  • RCW 74
  • RCW 75
  • RCW 76
  • RCW 77
  • RCW 78
  • RCW 79
  • RCW 80
  • RCW 81
  • RCW 82
  • RCW 83
  • RCW 84
  • RCW 85
  • RCW 86
  • RCW 87
  • RCW 88
  • RCW 89
  • RCW 91
  • RCW 92
  • RCW 93
  • RCW 94
  • RCW 95
  • RCW 96
  • RCW 97
  • RCW 98
  • RCW 99
  • RCW 100
  • RCW 101
  • RCW 102
  • RCW 103
  • RCW 104
  • RCW 105
  • RCW 106
  • RCW 107
  • RCW 108
  • RCW 109
  • RCW 110
  • RCW 111
  • RCW 112
  • RCW 113
  • RCW 114
  • RCW 115
  • RCW 116
  • RCW 117
  • RCW 118
  • RCW 119
  • RCW 120
  • RCW 121
  • RCW 122
  • RCW 123
  • RCW 124
  • RCW 125
  • RCW 126
  • RCW 127
  • RCW 128
  • RCW 129
  • RCW 130
  • RCW 131
  • RCW 132
  • RCW 133
  • RCW 134
  • RCW 135
  • RCW 136
  • RCW 137
  • RCW 138
  • RCW 139
  • RCW 141
  • RCW 142
  • RCW 143
  • RCW 144
  • RCW 145
  • RCW 146
  • RCW 147
  • RCW 148
  • RCW 149
  • RCW 150
  • RCW 151
  • RCW 152
  • RCW 153
  • RCW 154
  • RCW 155
  • RCW 156
  • RCW 157
  • RCW 158
  • RCW 159
  • RCW 160
  • RCW 161
  • RCW 162
  • RCW 163
  • RCW 164
  • RCW 165
  • RCW 166
  • RCW 167
  • RCW 168
  • RCW 169
  • RCW 170
  • RCW 171
  • RCW 172
  • RCW 173
  • RCW 174
  • RCW 175
  • RCW 176
  • RCW 177
  • RCW 178
  • RCW 179
  • RCW 180
  • RCW 181
  • RCW 182
  • x
  • t
  • s
Danh sách
Xem thêm
  • Thể loại Thể loại:Thiên thể Caldwell
  • Cổng thông tin:Thiên văn học
  • Trang Commons Commons:Thiên thể Caldwell
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 3000 đến 3499
  • 3000
  • 3001
  • 3002
  • 3003
  • 3004
  • 3005
  • 3006
  • 3007
  • 3008
  • 3009
  • 3010
  • 3011
  • 3012
  • 3013
  • 3014
  • 3015
  • 3016
  • 3017
  • 3018
  • 3019
  • 3020
  • 3021
  • 3022
  • 3023
  • 3024
  • 3025
  • 3026
  • 3027
  • 3028
  • 3029
  • 3030
  • 3031
  • 3032
  • 3033
  • 3034
  • 3035
  • 3036
  • 3037
  • 3038
  • 3039
  • 3040
  • 3041
  • 3042
  • 3043
  • 3044
  • 3045
  • 3046
  • 3047
  • 3048
  • 3049
  • 3050
  • 3051
  • 3052
  • 3053
  • 3054
  • 3055
  • 3056
  • 3057
  • 3058
  • 3059
  • 3060
  • 3061
  • 3062
  • 3063
  • 3064
  • 3065
  • 3066
  • 3067
  • 3068
  • 3069
  • 3070
  • 3071
  • 3072
  • 3073
  • 3074
  • 3075
  • 3076
  • 3077
  • 3078
  • 3079
  • 3080
  • 3081
  • 3082
  • 3083
  • 3084
  • 3085
  • 3086
  • 3087
  • 3088
  • 3089
  • 3090
  • 3091
  • 3092
  • 3093
  • 3094
  • 3095
  • 3096
  • 3097
  • 3098
  • 3099
  • 3100
  • 3101
  • 3102
  • 3103
  • 3104
  • 3105
  • 3106
  • 3107
  • 3108
  • 3109
  • 3110
  • 3111
  • 3112
  • 3113
  • 3114
  • 3115
  • 3116
  • 3117
  • 3118
  • 3119
  • 3120
  • 3121
  • 3122
  • 3123
  • 3124
  • 3125
  • 3126
  • 3127
  • 3128
  • 3129
  • 3130
  • 3131
  • 3132
  • 3133
  • 3134
  • 3135
  • 3136
  • 3137
  • 3138
  • 3139
  • 3140
  • 3141
  • 3142
  • 3143
  • 3144
  • 3145
  • 3146
  • 3147
  • 3148
  • 3149
  • 3150
  • 3151
  • 3152
  • 3153
  • 3154
  • 3155
  • 3156
  • 3157
  • 3158
  • 3159
  • 3160
  • 3161
  • 3162
  • 3163
  • 3164
  • 3165
  • 3166
  • 3167
  • 3168
  • 3169
  • 3170
  • 3171
  • 3172
  • 3173
  • 3174
  • 3175
  • 3176
  • 3177
  • 3178
  • 3179
  • 3180
  • 3181
  • 3182
  • 3183
  • 3184
  • 3185
  • 3186
  • 3187
  • 3188
  • 3189
  • 3190
  • 3191
  • 3192
  • 3193
  • 3194
  • 3195
  • 3196
  • 3197
  • 3198
  • 3199
  • 3200
  • 3201
  • 3202
  • 3203
  • 3204
  • 3205
  • 3206
  • 3207
  • 3208
  • 3209
  • 3210
  • 3211
  • 3212
  • 3213
  • 3214
  • 3215
  • 3216
  • 3217
  • 3218
  • 3219
  • 3220
  • 3221
  • 3222
  • 3223
  • 3224
  • 3225
  • 3226
  • 3227
  • 3228
  • 3229
  • 3230
  • 3231
  • 3232
  • 3233
  • 3234
  • 3235
  • 3236
  • 3237
  • 3238
  • 3239
  • 3240
  • 3241
  • 3242
  • 3243
  • 3244
  • 3245
  • 3246
  • 3247
  • 3248
  • 3249
  • 3250
  • 3251
  • 3252
  • 3253
  • 3254
  • 3255
  • 3256
  • 3257
  • 3258
  • 3259
  • 3260
  • 3261
  • 3262
  • 3263
  • 3264
  • 3265
  • 3266
  • 3267
  • 3268
  • 3269
  • 3270
  • 3271
  • 3272
  • 3273
  • 3274
  • 3275
  • 3276
  • 3277
  • 3278
  • 3279
  • 3280
  • 3281
  • 3282
  • 3283
  • 3284
  • 3285
  • 3286
  • 3287
  • 3288
  • 3289
  • 3290
  • 3291
  • 3292
  • 3293
  • 3294
  • 3295
  • 3296
  • 3297
  • 3298
  • 3299
  • 3300
  • 3301
  • 3302
  • 3303
  • 3304
  • 3305
  • 3306
  • 3307
  • 3308
  • 3309
  • 3310
  • 3311
  • 3312
  • 3313
  • 3314
  • 3315
  • 3316
  • 3317
  • 3318
  • 3319
  • 3320
  • 3321
  • 3322
  • 3323
  • 3324
  • 3325
  • 3326
  • 3327
  • 3328
  • 3329
  • 3330
  • 3331
  • 3332
  • 3333
  • 3334
  • 3335
  • 3336
  • 3337
  • 3338
  • 3339
  • 3340
  • 3341
  • 3342
  • 3343
  • 3344
  • 3345
  • 3346
  • 3347
  • 3348
  • 3349
  • 3350
  • 3351
  • 3352
  • 3353
  • 3354
  • 3355
  • 3356
  • 3357
  • 3358
  • 3359
  • 3360
  • 3361
  • 3362
  • 3363
  • 3364
  • 3365
  • 3366
  • 3367
  • 3368
  • 3369
  • 3370
  • 3371
  • 3372
  • 3373
  • 3374
  • 3375
  • 3376
  • 3377
  • 3378
  • 3379
  • 3380
  • 3381
  • 3382
  • 3383
  • 3384
  • 3385
  • 3386
  • 3387
  • 3388
  • 3389
  • 3390
  • 3391
  • 3392
  • 3393
  • 3394
  • 3395
  • 3396
  • 3397
  • 3398
  • 3399
  • 3400
  • 3401
  • 3402
  • 3403
  • 3404
  • 3405
  • 3406
  • 3407
  • 3408
  • 3409
  • 3410
  • 3411
  • 3412
  • 3413
  • 3414
  • 3415
  • 3416
  • 3417
  • 3418
  • 3419
  • 3420
  • 3421
  • 3422
  • 3423
  • 3424
  • 3425
  • 3426
  • 3427
  • 3428
  • 3429
  • 3430
  • 3431
  • 3432
  • 3433
  • 3434
  • 3435
  • 3436
  • 3437
  • 3438
  • 3439
  • 3440
  • 3441
  • 3442
  • 3443
  • 3444
  • 3445
  • 3446
  • 3447
  • 3448
  • 3449
  • 3450
  • 3451
  • 3452
  • 3453
  • 3454
  • 3455
  • 3456
  • 3457
  • 3458
  • 3459
  • 3460
  • 3461
  • 3462
  • 3463
  • 3464
  • 3465
  • 3466
  • 3467
  • 3468
  • 3469
  • 3470
  • 3471
  • 3472
  • 3473
  • 3474
  • 3475
  • 3476
  • 3477
  • 3478
  • 3479
  • 3480
  • 3481
  • 3482
  • 3483
  • 3484
  • 3485
  • 3486
  • 3487
  • 3488
  • 3489
  • 3490
  • 3491
  • 3492
  • 3493
  • 3494
  • 3495
  • 3496
  • 3497
  • 3498
  • 3499
  • x
  • t
  • s
Chòm sao Thuyền Để
Sao
(Danh sách)
Bayer
  • α (Canopus)
  • β (Miaplacidus)
  • ε (Avior)
  • η
  • θ
  • ι (Aspidiske)
  • υ
  • χ
  • ω
Biến quang
  • R
  • S
  • T (không biến quang)
  • U
  • V
  • X
  • Y
  • RT
  • UX
  • VY
  • WZ
  • XY
  • XZ
  • YZ
  • AG
  • BO
  • CK
  • CR
  • DW
  • EM
  • EV
  • EY
  • GG
  • GH
  • GL
  • GZ
  • HH
  • HR
  • IW
  • IX
  • OY
  • PP (p)
  • QU
  • QX
  • QY
  • QZ
  • V337 (q)
  • V341
  • V343 (d)
  • V344 (f)
  • V345 (E)
  • V348
  • V357 (a)
  • V364
  • V368
  • V369
  • V370
  • V371 (z2)
  • V372
  • V374
  • V375
  • V376 (b1)
  • V381
  • V382 (x)
  • V386
  • V390
  • V392
  • V398
  • V399 (P)
  • V403
  • V409
  • V414
  • V415 (A)
  • V428
  • V430
  • V431
  • V448 (O)
  • V450
  • V460
  • V461
  • V469
  • V473
  • V478
  • V482
  • V486
  • V487
  • V492
  • V495
  • V507
  • V514
  • V518
  • V519
  • V520 (w)
  • V522
  • V524
  • V528
  • V532
  • V533 (y)
  • V535
  • V557
  • V560
  • V596
  • V602
  • V640
  • V655
HR
  • 2278
  • 2400
  • 2416
  • 2435 (N)
  • 2515
  • 2523
  • 2524
  • 2592
  • 2634
  • 2638
  • 2652
  • 2661
  • 2698
  • 2754
  • 2767
  • 2813
  • 2815
  • 2862
  • 2884
  • 2892
  • 2925
  • 2934 (Q)
  • 2941
  • 3006
  • 3012
  • 3031
  • 3056
  • 3062
  • 3070
  • 3100
  • 3105
  • 3120
  • 3133
  • 3138
  • 3139
  • 3152
  • 3156
  • 3159 (D)
  • 3161
  • 3180
  • 3217
  • 3218
  • 3220 (B)
  • 3260 (C)
  • 3274
  • 3293
  • 3298
  • 3368
  • 3414 (e2)
  • 3415 (e1)
  • 3432
  • 3443
  • 3455
  • 3471
  • 3489
  • 3536
  • 3549
  • 3560
  • 3571 (c)
  • 3598 (b2)
  • 3604
  • 3622
  • 3632
  • 3643 (G)
  • 3663 (i)
  • 3673
  • 3691
  • 3693
  • 3696 (g)
  • 3712
  • 3720
  • 3721
  • 3728 (k)
  • 3740
  • 3742
  • 3752
  • 3761
  • 3776
  • 3777
  • 3783
  • 3813
  • 3821 (H)
  • 3825 (h)
  • 3856 (m)
  • 3863
  • 3864
  • 3884 (l)
  • 3887
  • 3913
  • 3914
  • 3944
  • 3957
  • 3960
  • 3966
  • 3967
  • 3971
  • 3995
  • 4002
  • 4018
  • 4022
  • 4025 (M)
  • 4043
  • 4065
  • 4089 (L)
  • 4091
  • 4095
  • 4102 (I)
  • 4105
  • 4114 (s)
  • 4115
  • 4120
  • 4128
  • 4138 (K)
  • 4142
  • 4144
  • 4151
  • 4159 (r)
  • 4164 (t1)
  • 4177 (t2)
  • 4179
  • 4186
  • 4204
  • 4205
  • 4211
  • 4212
  • V213
  • 4217
  • 4219
  • 4220
  • 4222
  • 4226
  • 4239
  • 4257 (u)
  • 4262
  • 4266
  • 4279
  • 4290
  • 4323
  • 4325 (z1)
  • 4326
  • 4329
  • 4349
  • 4355
  • 4361
  • 4384
HD
  • 49219
  • 51608
  • 53143
  • 54967
  • 63765
  • 65216
  • 79699
  • 81896
  • 82458
  • 84046
  • 89805
  • 90074
  • 90657
  • 91094
  • 92399
  • 92536
  • 93129A
  • 93250
  • 93403
  • 93645
  • 93695
  • 93738
  • 93739
  • 93843
  • 94275
  • 94305
  • 94491
  • 95122
  • 96088
  • 97950
  • 98025
Khác
  • BPM 6502
  • CPD−57°2874
  • CPD−59°2628
  • CPD−59°2635
  • DEN 0817−6155
  • 1E 1048-59
  • FO 15
  • He 2-38
  • Sao Innes
  • LHS 288
  • NGC 3603-A1
  • NGC 3603-B
  • NGC 3603-C
  • OGLE-TR-111
  • OGLE-TR-113
  • OGLE-TR-122
  • OGLE-TR-123
  • OGLE-TR-132
  • OGLE-TR-182
  • OGLE-TR-211
  • OGLE2-TR-L9
  • PSR J1048-5832
  • PSR J1119-6127
  • 2S 0921-630
  • Sher 25
  • SS73 17
  • Tr 16-104
  • WR 16
  • WR 18
  • WR 20a
  • WR 21a
  • WR 22
  • WR 23
  • WR 24
  • WR 25
  • WR 30
  • WR 30a
  • WR 31a
  • WR 40
  • WR 42e
  • AWI0005x3s
  • WRA 751
Cụm sao
Quần tụ
  • Carina OB1
  • Carina OB2
Phân tán
Cầu
  • NGC 2808
Tinh vân
H II
  • Tinh vân Thuyền Để
  • NGC 3199
  • NGC 3576
  • NGC 3579
  • NGC 3581
  • NGC 3582
  • NGC 3584
  • NGC 3586
  • RCW 49
Phản xạ
Hành tinh
  • He 2-36
  • Hen 2-47
  • IC 2448
  • IC 2501
  • IC 2553
  • NGC 2867
  • NGC 3211
SNR
  • G290.1-0.8
Gió xung
  • IGR J11014−6103
Thiên hà
NGC
  • 2191
  • 2369
  • 2369A
  • 2369B
  • 2381
  • 2417
  • 2502
  • 2640
  • 2714
  • 2788
  • 2822
  • 2836
  • 2842
  • 2887
  • 3059
  • 3136
  • 3136A
  • 3136B
Khác
  • Thiên hà phỏng cầu lùn Thuyền Để
Quần tụ thiên hà
Khác