Schweizer SGS 2-12

SGS 2-12, TG-3
TG-3A trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ
Kiểu Tàu lượn huấn luyện
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Schweizer Aircraft Corporation
Nhà thiết kế Ernest và Paul A Schweizer
Chuyến bay đầu 1942[1]
Số lượng sản xuất 114

Schweizer SGS 2-12 là một loại tàu lượn huấn luyện cánh thấp, hai chỗ của Hoa Kỳ, do Schweizer Aircraft ở Elmira, New York chế tạo.[2]

Biến thể

XTG-3
TG-3A
SGS 2-12

Tính năng kỹ chiến thuật (TG-3)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 27 ft 7 in (8.41 m)
  • Sải cánh: 54 ft 0 in (16.46 m)
  • Chiều cao: 8 ft 0 in (2.44 m)
  • Diện tích cánh: 237 ft2 (22.0 m2)
  • Tỉ số mặt cắt: 12.3
  • Kết cấu dạng cánh: NACA 4416
  • Trọng lượng rỗng: 860 lb (390 kg)
  • Trọng lượng có tải: 1,200 lb (544 kg)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 90 mph (144 km/h)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 24 ở vận tốc 52 mph (83 km/h)
  • Vận tốc xuống: 180 ft/min (0.91 m/s)

Xem thêm

Danh sách liên quan

Tham khảo

  1. ^ Schweizer, Paul A: Wings Like Eagles, The Story of Soaring in the United States, pages 79-94. Smithsonian Institution Press, 1988. ISBN 0-87474-828-3
  2. ^ Said, Bob: 1983 Sailplane Directory, Soaring Magazine, page 26. Soaring Society of America, November 1983. USPS 499-920

Liên kết ngoài

  • Detailed photos of the SGS 2-12 (US Army Air Force TG-3) in the NSM
  • x
  • t
  • s
Schweizer Aircraft
Tàu lượn

1-1 • 1-2 • 1-3 • 1-6 • 1-7 • 2-8 • 9-10 • 15-11 • 2-12 • 6-14 • 1-15 • 1-16 • 1-17 • 2-18 • 1-19 • 1-20 • 1-21 • 2-22 • 1-23 • 1-24 • 2-25 • 1-26 • 2-27 • 7-28 • 1-29 • 1-30 • 2-31 • 2-32 • 2-33 • 1-34 • 1-35 • 1-36 • 2-37 • 2-38 • X-26 Frigate

Máy bay nông nghiệp

Ag Cat • Ag Cat Super B

Máy bay lưỡng cư

TSC-1 Teal

Trực thăng

300 • 330 • 333 • S-434

Máy bay trinh sát

SA 2-37 • RU-38 Twin Condor

UAV

MQ-8 Fire Scout

Cá nhân

Ernest Schweizer • Paul A Schweizer • William (Bill) Schweizer

  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn của USAAC/USAAF
Tàu lượn đột kích

AG-1 • AG-2

Bom lượn

BG-1 • BG-2 • BG-3

Tàu lượn chở hàng

CG-1 • CG-2 • CG-3 • CG-4 • CG-5 • CG-6 • CG-7 • CG-8 • CG-9 • CG-10 • CG-11 • CG-12 • CG-13 • CG-14 • CG-15 • XCG-16 • XCG-17 • CG-18 • CG-19 • XCG-20

Tàu lượn chở nhiên liệu
Tàu lượn có động cơ

PG-1 • PG-2 • PG-3

Tàu lượn huấn luyện

TG-1 • TG-2 • TG-3 • TG-4 • TG-5 • TG-6 • TG-7 • TG-8 • TG-9 • TG-10 • TG-11 • TG-12 • TG-13 • TG-14 • TG-15 • TG-16 • TG-17 • TG-18 • TG-19 • TG-20 • TG-21 • TG-22 • TG-23 • TG-24 • TG-25 • TG-26 • TG-27 • TG-28 • TG-29 • TG-30 • TG-31 • TG-32 • TG-33