Cúp Intertoto 1990

Trong Cúp Intertoto 1990 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Đội bóng

  • Áo Neuchâtel Xamax
  • Áo Tirol Innsbruck
  • Áo Vienna
  • Áo Admira Wacker Wien
  • Bulgaria Pirin Blagoevgrad
  • Bulgaria Slavia Sofia
  • Tiệp Khắc Slovan Bratislava
  • Tiệp Khắc Sparta Prague
  • Tiệp Khắc Bohemians Prague
  • Tiệp Khắc Plastika Nitra
  • Đan Mạch Lyngby BK
  • Đan Mạch Vejle BK
  • Đan Mạch Brøndby
  • Đan Mạch AGF Aarhus
  • Đan Mạch OB
  • Cộng hòa Dân chủ Đức Energie Cottbus
  • Cộng hòa Dân chủ Đức Hansa Rostock
  • Cộng hòa Dân chủ Đức Chemnitz
  • Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Berlin
  • Tây Đức Bochum
  • Tây Đức Bayer Uerdingen
  • Tây Đức Kaiserslautern
  • Tây Đức Karlsruhe
  • Tây Đức Fortuna Düsseldorf
  • Hungary Siófok
  • Hungary MTK Budapest
  • Hungary Tatabánya
  • Hungary Vasas
  • Israel Maccabi Haifa
  • Israel Bnei Yehuda
  • Ba Lan Lech Poznań
  • România Petrolul Ploiești
  • România Sportul București
  • Thụy Điển Malmö FF
  • Thụy Điển GAIS
  • Thụy Điển IFK Norrköping
  • Thụy Điển Örebro
  • Thụy Điển Gefle IF
  • Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
  • Thụy Sĩ St. Gallen
  • Thụy Sĩ FC Luzern
  • Thụy Sĩ Grasshopper Club
  • Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Olimpija Ljubljana
  • Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Osijek

Vòng bảng

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax 6 5 0 1 9 2 +7 10
2 Tiệp Khắc Sparta Prague 6 4 1 1 13 9 +4 9
3 Đan Mạch Lyngby BK 6 2 0 4 9 12 −3 4
4 Áo Admira Wacker Wien 6 0 1 5 7 15 −8 1

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Tirol Innsbruck 6 4 1 1 12 6 +6 9
2 Tây Đức Bochum 6 3 1 2 8 6 +2 7
3 Thụy Sĩ St. Gallen 6 3 1 2 8 7 +1 7
4 Bulgaria Slavia Sofia 6 0 1 5 3 12 −9 1

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Lech Poznań 6 5 0 1 15 7 +8 10
2 Israel Maccabi Haifa 6 3 2 1 14 5 +9 8
3 Hungary Siófok 6 2 1 3 5 9 −4 5
4 Israel Bnei Yehuda 6 0 1 5 5 18 −13 1

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 1 1 17 3 +14 9
2 Đan Mạch Vejle BK 6 4 1 1 11 9 +2 9
3 Thụy Điển IFK Norrköping 6 1 2 3 9 16 −7 4
4 Hungary MTK Budapest 6 1 0 5 5 14 −9 2

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Malmö FF 6 3 2 1 10 4 +6 8
2 Tây Đức Kaiserslautern 6 2 3 1 11 9 +2 7
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Energie Cottbus 6 3 1 2 10 10 0 7
4 Tiệp Khắc Bohemians Prague 6 0 2 4 2 10 −8 2

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển GAIS 6 3 2 1 13 7 +6 8
2 Đan Mạch Brøndby 6 3 1 2 15 11 +4 7
3 Tây Đức Karlsruhe 6 2 1 3 12 12 0 5
4 Cộng hòa Dân chủ Đức Hansa Rostock 6 2 0 4 7 17 −10 4

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ FC Luzern 6 4 1 1 13 8 +5 9
2 Tiệp Khắc Plastika Nitra 6 2 3 1 6 3 +3 7
3 Thụy Điển Örebro 6 2 2 2 8 6 +2 6
4 Hungary Tatabánya 6 0 2 4 7 17 −10 2

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Vienna 6 3 2 1 7 5 +2 8
2 Đan Mạch AGF Aarhus 6 2 3 1 6 3 +3 7
3 Hungary Vasas 6 2 2 2 4 5 −1 6
4 Thụy Điển Gefle IF 6 0 3 3 3 7 −4 3

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Cộng hòa Dân chủ Đức Chemnitz 6 3 2 1 4 2 +2 8
2 Áo Sturm Graz 6 2 3 1 9 3 +6 7
3 Tây Đức Fortuna Düsseldorf 6 2 2 2 6 6 0 6
4 România Petrolul Ploiești 6 1 1 4 6 14 −8 3

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Bayer Uerdingen 6 3 2 1 11 7 +4 8
2 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Olimpija Ljubljana 6 2 2 2 10 8 +2 6
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Berlin 6 2 1 3 7 9 −2 5
4 Thụy Sĩ Grasshopper Club 6 2 1 3 10 14 −4 5

Bảng 11

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch OB 6 2 4 0 12 6 +6 8
2 Bulgaria Pirin Blagoevgrad 6 3 2 1 8 5 +3 8
3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Osijek 6 2 1 3 9 10 −1 5
4 România Sportul București 6 0 3 3 6 14 −8 3

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • [1] by Pawel Mogielnicki
  • x
  • t
  • s
Chưa quản lý bởi UEFA (với vòng loại trực tiếp)
Chưa quản lý bởi UEFA (chỉ có vòng bảng)
Quản lý bởi UEFA – đội vô địch tham gia Cúp UEFA
  • 1995
  • 1996
  • 1997
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • Huấn luyện viên vô địch
  • Đội vô địch