Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 được tổ chức từ tháng 11 năm 2006 tới tháng 10 năm 2008 nhằm xác định 11 đội cùng chủ nhà Phần Lan tham dự vòng chung kết.
Vòng sơ loại
20 đội được chia làm năm bảng bốn đội. Năm đội đầu bảng lọt vào vòng loại chính cùng 25 đội được miễn vòng sơ loại.
Bảng A1
tại Thổ Nhĩ Kỳ:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 |
Croatia ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Landeka ![]() Koljenik ![]() Bucifal ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Adana 5 Ocak, Adana
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Bắc Ireland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Erol ![]() |
Sân vận động Tevfik Sırrı Gür, Mersin
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Croatia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Koljenik ![]() Landeka ![]() | Chi tiết | Özgüvenç ![]() |
Sân vận động Tarsus, Tarsus
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Gruzia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Hutton ![]() Turner ![]() |
Sân vận động Adana 5 Ocak, Adana
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bắc Ireland ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Corish ![]() Hutton ![]() McFadden ![]() | Chi tiết | Joščak ![]() |
Sân vận động Tarsus, Tarsus
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Uraz ![]() Defterli ![]() Şeker ![]() Yağ ![]() Özgüvenç ![]() Gogsadze ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Adana 5 Ocak, Adana
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bảng A2
tại Bosna và Hercegovina:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
Israel ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Gian ![]() Fhima ![]() Shenar ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Berta Tavares (Bồ Đào Nha)
Bosna và Hercegovina ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Škrbić ![]() | Chi tiết | Kostanyan ![]() |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Israel ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Shenar ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Berta Tavares (Bồ Đào Nha)
Latvia ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Verreva ![]() | Chi tiết | Pehić ![]() A. Spahić ![]() |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Bosna và Hercegovina ![]() | 2–5 | ![]() |
---|---|---|
Škrbić ![]() Fetahović ![]() | Chi tiết | Gian ![]() Shenar ![]() |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Armenia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kostanyan ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Bảng A3
tại Luxembourg:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
![]() | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 |
Slovakia ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Dugovicová ![]() Strožová ![]() | Chi tiết |
Stade Route de Luxembourg, Junglinster
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Malta ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Stade Communal, Mondercange
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Slovakia ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Kolenová ![]() Dugovicová ![]() Strožová ![]() | Chi tiết |
Stade Am Deich, Ettelbruck
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Luxembourg ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Birkel ![]() Hansen ![]() Settanni ![]() | Chi tiết | Carabott ![]() |
Stade François Trausch, Mamer
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Malta ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová ![]() Ondrušová ![]() Dugovicová ![]() Králiková ![]() |
Op Biirk, Mensdorf
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Litva ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Bložytė ![]() | Chi tiết | Leuchter ![]() |
Grengewald, Hostert
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Bảng A4
tại România:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 |
România ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Olar-Spânu ![]() Pavel ![]() Laiu ![]() Striblea ![]() | Chi tiết | Milyukhina ![]() |
Estonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kostova ![]() Petrakieva ![]() |
Stadionul Otopeni, Otopeni
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Azerbaijan ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Osmanova ![]() Vasilyeva ![]() | Chi tiết | Vaher ![]() Jaadla ![]() |
România ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Pavel ![]() | Chi tiết |
Estonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Olar-Spânu ![]() Pavel ![]() Prundaru ![]() Laiu ![]() Rus ![]() |
Bulgaria ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Kostova ![]() Petrakieva ![]() Peeva ![]() | Chi tiết |
Stadionul Otopeni, Otopeni
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Bảng A5
tại Macedonia:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 | +5 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 |
Wales ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Foster ![]() Holt ![]() | Chi tiết | Josephsen ![]() |
Stadion Mladost, Strumica
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Kazakhstan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kirgizbaeva ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Kukuš, Strumica
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Wales ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Harries ![]() Ludlow ![]() Green ![]() Foster ![]() Holt ![]() | Chi tiết |
Stadion Mladost, Strumica
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Quần đảo Faroe ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Li ![]() |
Sân vận động Kukuš, Strumica
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Kazakhstan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Yalova ![]() | Chi tiết | Harries ![]() Ludlow ![]() |
Stadion Mladost, Strumica
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Bắc Macedonia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Josephsen ![]() Andreasen ![]() Kristiansen ![]() |
Sân vận động Kukuš, Strumica
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Vòng loại chính
Sáu đội đầu bảng lọt thắng vào vòng chung kết. Sáu đội á quân và bốn đội thứ ba có thành tích tốt nhất tiến vào vòng play-off.
Bảng 1
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 20 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 4 | +20 |
![]() | 17 | 8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 7 | +17 |
![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | +4 |
![]() | 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 27 | −17 |
![]() | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | −24 |
Bắc Ireland ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
McFadden ![]() | Chi tiết | Chlumecká ![]() |
The Showgrounds, Coleraine
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Belarus ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Vázquez ![]() Azagra ![]() Jiménez ![]() |
Belarus ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Kazeeva ![]() Tatarynova ![]() Davydovich ![]() Kuzniatsova ![]() | Chi tiết |
Belarus ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Kuzniatsova ![]() | Chi tiết | Heroldová ![]() Ščasná ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
I. Martínková ![]() Šmeralová ![]() | Chi tiết | Martín ![]() Vilanova ![]() |
Anh ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Carney ![]() | Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Del Río ![]() Bermúdez ![]() Vilas ![]() García ![]() | Chi tiết |
Estadio El Montecillo, Aranda de Duero
Trọng tài: Christine Bango (Áo)
Bắc Ireland ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Williams ![]() White ![]() |
Mourneview Park, Lurgan
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Cộng hòa Séc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Šmeralová ![]() L. Martínková ![]() I. Martínková ![]() Došková ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Pod Lipou, Roudnice nad Labem
Trọng tài: Marina Mamayeva (Nga)
Tây Ban Nha ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Vázquez ![]() Romero ![]() Cuesta ![]() Pérez ![]() | Chi tiết | Shpak ![]() |
La Ciudad del Fútbol, Madrid
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Belarus ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Ryzhevich ![]() | Chi tiết | J. Scott ![]() Williams ![]() Sanderson ![]() White ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Gimbert ![]() Boquete ![]() Torrejón ![]() | Chi tiết | Heroldová ![]() |
Bắc Ireland ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Vázquez ![]() Boquete ![]() |
The Showgrounds, Newry
Trọng tài: Christina Westrum Pedersen (Na Uy)
Cộng hòa Séc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ringelová ![]() L. Martínková ![]() | Chi tiết | Kiose ![]() |
TJ Ludgeřovice, Ludgeřovice
Trọng tài: Ann Helen Østervold (Na Uy)
Bắc Ireland ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Hall ![]() | Chi tiết | Kiose ![]() |
The Showgrounds, Newry
Trọng tài: Mihaela Gurdon Bašimamović (Croatia)
Cộng hòa Séc ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Došková ![]() | Chi tiết | Westwood ![]() K. Smith ![]() Carney ![]() J. Scott ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Boquete ![]() Bermúdez ![]() | Chi tiết | Carney ![]() K. Smith ![]() |
Bảng 2
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 31 | 0 | +31 |
![]() | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 7 | +16 |
![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 14 | −4 |
![]() | 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 28 | −20 |
![]() | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 29 | −23 |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Taylor ![]() Byrne ![]() | Chi tiết | Gáspár ![]() |
Hungary ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Jakab ![]() Milassin ![]() | Chi tiết | Olar-Spânu ![]() Rus ![]() Pufulete ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
O'Toole ![]() | Chi tiết | Paliotti ![]() Panico ![]() |
România ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Svensson ![]() Sjögran ![]() Schelin ![]() |
Thụy Điển ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Svensson ![]() Marklund ![]() Sjögran ![]() Segerström ![]() Lundin ![]() | Chi tiết |
România ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Curtis ![]() |
Hungary ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Pádár ![]() | Chi tiết | D'Adda ![]() Panico ![]() Tuttino ![]() |
Sportcentrum Bük, Bük
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
O'Brien ![]() Curtis ![]() | Chi tiết | Pufulete ![]() |
Ý ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Boni ![]() Panico ![]() Paliotti ![]() Gabbiadini ![]() | Chi tiết |
Ý ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Fuselli ![]() Gabbiadini ![]() Panico ![]() Conti ![]() | Chi tiết | Taylor ![]() |
Stadio Comunale, Villacidro
Trọng tài: Natalia Avdonchenko (Nga)
Hungary ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | O'Brien ![]() Curtis ![]() |
Hungary ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Karlsson ![]() Larsson ![]() Lundin ![]() Fischer ![]() Edlund ![]() |
Sóstói Stadion, Székesfehérvár
Trọng tài: Snježana Fočić (Croatia)
România ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Olar-Spânu ![]() | Chi tiết | Gabbiadini ![]() Panico ![]() Zorri ![]() Conti ![]() Fuselli ![]() |
România ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Amza ![]() Olar-Spânu ![]() Sârghe ![]() | Chi tiết | Pádár ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Westberg ![]() Svensson ![]() Öqvist ![]() Schelin ![]() |
Carlisle Grounds, Bray
Trọng tài: Claudine Brohet (Bỉ)
Thụy Điển ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Sjögran ![]() Fischer ![]() | Chi tiết |
Thụy Điển ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Edlund ![]() | Chi tiết |
Vångavallen, Trelleborg
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Ý ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Tona ![]() | Chi tiết |
Stadio Sandro Pertini, Montereale Valcellina
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Bảng 3
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 31 | 2 | +29 |
![]() | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 4 | +23 |
![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 24 | −10 |
![]() | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 24 | −13 |
![]() | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 36 | −29 |
Pháp ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Abily ![]() Soubeyrand ![]() Necib ![]() Lattaf ![]() | Chi tiết |
Slovenia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Sretenović ![]() Stanojević ![]() Randelovic ![]() Dimitrijević ![]() |
Pháp ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Abily ![]() Bussaglia ![]() Benak ![]() Lattaf ![]() Thiney ![]() | Chi tiết |
Hy Lạp ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir ![]() Helgadóttir ![]() Samúelsdóttir ![]() |
Sân vận động Kesariani, Athens
Trọng tài: Rhona Daly (Cộng hòa Ireland)
Iceland ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Viðarsdóttir ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Wendy Toms (Anh)
Iceland ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Stefánsdóttir ![]() Lárusdóttir ![]() Jónsdóttir ![]() Viðarsdóttir ![]() Šiškovič ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Serbia ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Dimitrijević ![]() | Chi tiết | Panteliadou ![]() Tsoukala ![]() |
Slovenia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Benak ![]() Milenkovič ![]() | Chi tiết | Viðarsdóttir ![]() |
Serbia ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Traïkia ![]() Abily ![]() Nécib ![]() Brétigny ![]() Thomis ![]() Thiney ![]() Bussaglia ![]() |
Slovenia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Bussaglia ![]() Thomis ![]() |
Hy Lạp ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Soubeyrand ![]() Herbert ![]() Bompastor ![]() Franco ![]() Thomis ![]() |
Yiannis Pathiakakis, Athens
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Serbia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Zver ![]() |
Gradski Zemun, Beograd
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Pháp ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Brétigny ![]() | Chi tiết |
Fred Aubert, Saint-Brieuc
Trọng tài: Ausra Tvarijonaite (Litva)
Serbia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir ![]() S. Gunnarsdóttir ![]() Ómarsdóttir ![]() |
Čika Dača Stadium, Kragujevac
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Slovenia ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Benak ![]() Zver ![]() Petrović ![]() | Chi tiết | Arvanitaki ![]() |
Iceland ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Viðarsdóttir ![]() Jónsdóttir ![]() Ómarsdóttir ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Sjoukje de Jong (Hà Lan)
Iceland ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
S Gunnarsdóttir ![]() Magnusdottir ![]() Viðarsdóttir ![]() Ómarsdóttir ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Hy Lạp ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dimitrijević ![]() Sretenović ![]() Malimić ![]() |
Pháp ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Soubeyrand ![]() Herbert ![]() | Chi tiết | Jónsdóttir ![]() |
Stade Henri Desgrange, La Roche-sur-Yon
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Hy Lạp ![]() | 4–6 | ![]() |
---|---|---|
Arvanitaki ![]() Papadopoulou ![]() Panteliadou ![]() | Chi tiết | Zver ![]() Milkovič ![]() Maleševič ![]() |
Bảng 4
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 34 | 1 | +33 |
![]() | 12 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 |
![]() | 11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 16 | −7 |
![]() | 10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 15 | −8 |
![]() | 0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 19 | −18 |
Thụy Sĩ ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Schäpper ![]() | Chi tiết |
Stade de Bouleyres, Bulle
Trọng tài: Ausra Tvarijonaite (Litva)
Thụy Sĩ ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Schäpper ![]() Meyer ![]() | Chi tiết | Melis ![]() van Eyk ![]() |
Wales ![]() | 0 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Prinz ![]() Stegemann ![]() Garefrekes ![]() Müller ![]() |
Sân vận động Bridge Meadow, Haverfordwest
Trọng tài: Marianne Svendsen (Đan Mạch)
Hà Lan ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Melis ![]() Smit ![]() | Chi tiết | Jones ![]() |
Veronica, Volendam
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Wales ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Graf ![]() Moser ![]() |
Belle Vue, Rhyl
Trọng tài: Danijela Marković (Serbia)
Wales ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Maes ![]() |
Sân vận động Jenner Park, Barry
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
Wales ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Melis ![]() |
Bỉ ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Verelst ![]() | Chi tiết | Hoogendijk ![]() Manon Melis ![]() |
Patro, Maasmechelen
Trọng tài: Maaren Olander (Estonia)
Bỉ ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Maes ![]() Cayman ![]() | Chi tiết | Bürki ![]() |
Bỉ ![]() | 0 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Pohlers ![]() Garefrekes ![]() Bresonik ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Dickenmann ![]() | Chi tiết |
Sân vận động z’Hof, Oberdorf
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Đức ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hingst ![]() Pohlers ![]() Krahn ![]() Behringer ![]() | Chi tiết |
Hà Lan ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Melis ![]() | Chi tiết | Grundbacher ![]() |
Hà Lan ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Melis ![]() Stevens ![]() | Chi tiết |
Kras Stadion, Volendam
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Thụy Sĩ ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Garefrekes ![]() Behringer ![]() Smisek ![]() |
Bảng 5
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 5 | +18 |
![]() | 19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 3 | +12 |
![]() | 10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 7 | +8 |
![]() | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 29 | −24 |
![]() | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 18 | −14 |
Slovakia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Lukácsová ![]() | Chi tiết | Zubková ![]() |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Scotland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Slovakia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Djatel ![]() Pekur ![]() Apanaschenko ![]() Khodyreva ![]() |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Ukraina ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Zinchenko ![]() Chorna ![]() | Chi tiết | Fleeting ![]() |
Ukraina ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Frishko ![]() Zinchenko ![]() Pekur ![]() Khodyreva ![]() | Chi tiết |
Slovakia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kerr ![]() Hamill ![]() Fleeting ![]() |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Bibiana Steinhaus (Đức)
Đan Mạch ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
M. Pedersen ![]() Pape ![]() Sand Andersen ![]() | Chi tiết | Fernandes ![]() |
Scotland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | M. Pedersen ![]() |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Bồ Đào Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Zinchenko ![]() |
Slovakia ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Zubková ![]() | Chi tiết | Pape ![]() Rasmussen ![]() |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Đan Mạch ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Sand Andersen ![]() M Pedersen ![]() | Chi tiết | Sneddon ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Fernandes ![]() | Chi tiết | Beattie ![]() Fleeting ![]() |
Sân vận động Municipal de Póvoa de Varzim, Póvoa de Varzim
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
Bồ Đào Nha ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rasmussen ![]() Pape ![]() M. Pedersen ![]() |
Trung tâm Thể thao CF Fão, Fão
Trọng tài: Gordana Kuzmanović (Serbia)
Đan Mạch ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Andersen ![]() M. Pedersen ![]() Pape ![]() | Chi tiết | Lukácsová ![]() |
Scotland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko ![]() |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Ukraina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Apanaschenko ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Yuri Gagarin, Chernihiv
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Ukraina ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Sukhorukova ![]() | Chi tiết | Fernandes ![]() |
Scotland ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Beattie ![]() Fleeting ![]() Hamill ![]() Little ![]() Grant ![]() | Chi tiết |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Cristina Dorcioman (România)
Đan Mạch ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
M. Pedersen ![]() | Chi tiết |
Bảng 6
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 22 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 0 | +26 |
![]() | 19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 7 | +18 |
![]() | 9 | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 18 | −5 |
![]() | 7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | −9 |
![]() | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 33 | −30 |
Israel ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Erez ![]() Shelina ![]() | Chi tiết | Żelazko ![]() Rytwińska ![]() |
Sân vận động Mùa đông, Ramat Gan
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun (Thổ Nhĩ Kỳ)
Israel ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kurochkina ![]() Kremleva ![]() Mokshanova ![]() ![]() ![]() Shmachkova ![]() |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Nga ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Morozova ![]() Kurochkina ![]() ![]() | Chi tiết | Stobba ![]() |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Hilda Mcdermott (Cộng hòa Ireland
Israel ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Gulbrandsen ![]() ![]() Wiik ![]() |
Trọng tài: Yelena Savchenko (Kazakhstan)
Ba Lan ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Stobba ![]() ![]() Gawrońska ![]() Maciaszczyk ![]() | Chi tiết | Ohana ![]() |
Na Uy ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Gulbrandsen ![]() Wiik ![]() Rønning ![]() | Chi tiết |
Åråsen, Lillestrøm
Trọng tài: Anelia Sinabova (Bulgaria)
Áo ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Wenninger ![]() Burger ![]() ![]() ![]() Celouch ![]() | Chi tiết |
Na Uy ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Wiik ![]() Gulbrandsen ![]() Kaurin ![]() | Chi tiết |
Viking Stadion, Stavanger
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Na Uy ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Wiik ![]() ![]() Gulbrandsen ![]() ![]() Mykjåland ![]() Christensen ![]() Nordby ![]() | Chi tiết |
Sør Arena, Kristiansand
Trọng tài: Carla De Boeck (Bỉ)
Na Uy ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Storløkken ![]() Gulbrandsen ![]() Wiik ![]() | Chi tiết |
Ba Lan ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Winczo ![]() Stobba ![]() | Chi tiết | Gröbner ![]() Aigner ![]() Burger ![]() ![]() |
Nga ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Letyushova ![]() ![]() Mokshanova ![]() Barbashina ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Israel ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Tieber ![]() Burger ![]() |
Beit She'an Municipal, Beit She'an
Trọng tài: Marija Damjanovic (Croatia)
Ba Lan ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Gulbrandsen ![]() Mykjåland ![]() Herlovsen ![]() |
Nga ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Mokshanova ![]() ![]() Petrova ![]() | Chi tiết | Aigner ![]() |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Eva Oedlund (Thụy Điển)
Ba Lan ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Rytwińska ![]() | Chi tiết | Savchenkova ![]() Mokshanova ![]() ![]() Kharchenko ![]() |
Nga ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Các đội thứ ba
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | −2 |
![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 6 | 5 |
![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | −7 |
![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 19 | −14 |
![]() | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | −11 |
![]() | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | −12 |
Play-off
Lượt đi
Cộng hòa Ireland ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Curtis ![]() | Chi tiết | Magnúsdóttir ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Panico ![]() |
Sân vận động Horni Pocernice, Horni Pocernice
Trọng tài: Teodora Albon (România)
Scotland ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Hamill ![]() ![]() | Chi tiết | Kurochkina ![]() Mokshanova ![]() Barbashina ![]() |
Slovenia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko ![]() ![]() Lyshafay ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Stevens ![]() Van De Ven ![]() |
Lượt về
Iceland ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Lárusdóttir ![]() ![]() Viðarsdóttir ![]() | Chi tiết |
Trọng tài: Christine Beck (Đức)
Iceland thắng với tổng tỉ số 4-1
Ý ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Zorri ![]() Panico ![]() | Chi tiết | Ščasná ![]() |
Ý thắng với tổng tỉ số 3-1
Tổng tỉ số 4-4; Nga thắng nhờ luật bàn thắng sân khách
Hà Lan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Stevens ![]() ![]() | Chi tiết |
Kras Stadion, Volendam
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Hà Lan thắng với tổng tỉ số 4-0
Ukraina ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Djatel ![]() Apanaschenko ![]() | Chi tiết |
Ukraina thắng với tổng tỉ số 5-0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
Hạng | Tên | Số bàn | Số phút thi đấu |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 867' |
2 | ![]() | 11 | 798' |
3 | ![]() | 10 | 702' |
4 | ![]() | 9 | 680' |
![]() | 9 | 720' | |
6 | ![]() | 8 | 349' |
7 | ![]() | 7 | 615' |
![]() | 7 | 690' | |
![]() | 7 | 692' | |
![]() | 7 | 802' | |
![]() | 7 | 900' |
Liên kết ngoài
- Women's Euro 2009 - UEFA
- Kết quả trên RSSSF.com