Quận Kimble, Texas
Quận Kimble, Texas | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Texas | |
Vị trí của tiểu bang Texas trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 1858 |
---|---|
Quận lỵ | Junction |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 1.251 mi² (3.240 km²) 1.250 mi² (3.237 km²) 1 mi² (3 km²), 0.02% |
Dân số - (2000) - Mật độ | 4.468 3/mi² (1/km²) |
Quận Kimble (tiếng Anh: Kimble County) là một quận trong tiểu bang Texas, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Junction6. Theo kết quả điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 4468 người.
Thông tin nhân khẩu
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1880 | 1.343 | — | |
1890 | 2.243 | 67% | |
1900 | 2.503 | 11,6% | |
1910 | 3.261 | 30,3% | |
1920 | 3.581 | 9,8% | |
1930 | 4.119 | 15% | |
1940 | 5.064 | 22,9% | |
1950 | 4.619 | −8,8% | |
1960 | 3.943 | −14,6% | |
1970 | 3.904 | −1% | |
1980 | 4.063 | 4,1% | |
1990 | 4.122 | 1,5% | |
2000 | 4.468 | 8,4% | |
2008 (ước tính) | 4.432 |
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|