NGC 2623

NGC 2623
NGC 2623 (Hubble)
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000)
Chòm saoCự Giải[1]
Xích kinh08h 38m 24.093s[2]
Xích vĩ+25° 45′ 16.70″[2]
Dịch chuyển đỏ0.01847[3]
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời5486 km/s[4]
Khoảng cách255 mly[1]
Cấp sao biểu kiến (V)13.36[5]
Cấp sao biểu kiến (B)13.99[5]
Đặc tính
KiểuSABcd[5]
Tên gọi khác
NGC 2623, PGC 24288, MCG+04-21-009, UGC 4509, Arp 243[4]
Thiên hà NGC 2623 qua hình ảnh của kính thiên văn vũ trụ Hubble

NGC 2623 (tên gọi khác là NGC 2623, PGC 24288, MCG+04-21-009, UGC 4509, Arp 243) là một thiên hà xoắn ốc trung gian nằm trong chòm sao Cự Giải[6]. Hình dạng khác thường đến nỗi đặc biệt của nó là kết quả của một vụ sự va chạm lớn giữa hai thiên hà[6]. Cuộc sáp nhập này khiến cho các đám mây khí trong hai thiên hà bị nén lại và khuấy động, rồi tiếp đến là sự hình thành sao tăng đột biến[6]. Sự hoạt động của các ngôi sao đang hình thành được đánh dấu bằng các mảng đốm sáng màu xanh lơ lửng. Chúng có thể được nhìn thấy ở cả trung tâm và dọc theo các vệt bụi và khí tạo thành các đường cong quét qua của NGC 2623 (nó còn được gọi là đuôi thủy triều (tên tiếng Anh: the tidal tail))[6]. Những cái đuôi thủy triều này kéo dài khoảng 50.000 năm ánh sáng[6]. Nhiều ngôi sao trẻ, nóng và những ngôi sao mới được hình thành trong các cụm sao sáng. Ta biết được có ít nhất 170 cụm như vậy bên trong NGC 2623.[6]

NGC 2623 đang ở giai đoạn cuối của việc sáp nhập[6]. Các nhà nghiên cứu cho rằng hình dạng của dải Ngân Hà sẽ giống với NGC 2623 khi nó va chạm với thiên hà lân cận của chúng ta, thiên hà Andromeda, trong khoảng thời gian 4 tỷ năm.[6]

NGC 2623 được phát hiện vào ngày 19 tháng 1 năm 1885 bởi nhà thiên văn học người Pháp Édouard Jean-Marie Stephan.

Tham khảo

  1. ^ a b “Hubble Unravels a Twisted Cosmic Knot”. NASA. ngày 23 tháng 10 năm 2017.
  2. ^ a b Skrutskie, M.; và đồng nghiệp (2006). “The Two Micron All Sky Survey (2MASS)”. The Astronomical Journal. 131 (2): 1163–1183. Bibcode:2006AJ....131.1163S. doi:10.1086/498708.
  3. ^ Adelman-McCarthy, J. K.; và đồng nghiệp (2009). “VizieR Online Data Catalog: The SDSS Photometric Catalog, Release 7”. VizieR On-line Data Catalog. Bibcode:2009yCat.2294....0A.
  4. ^ a b “NGC 2623”. SIMBAD. Trung tâm dữ liệu thiên văn Strasbourg. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.
  5. ^ a b c Gil de Paz, Armando; và đồng nghiệp (tháng 12 năm 2007). “The GALEX Ultraviolet Atlas of Nearby Galaxies”. The Astrophysical Journal Supplement Series. 173 (2): 185–255. arXiv:astro-ph/0606440. Bibcode:2007ApJS..173..185G. doi:10.1086/516636.
  6. ^ a b c d e f g h "Hubble Unravels a Twisted Cosmic Knot". NASA. ngày 23 tháng 10 năm 2017.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới NGC 2623 tại Wikimedia Commons
Danh lục thiên văn
NGC
  • NGC 2618
  • NGC 2619
  • NGC 2620
  • NGC 2621
  • NGC 2622
  • NGC 2623
  • NGC 2624
  • NGC 2625
  • NGC 2626
  • NGC 2627
  • NGC 2628
PGC
  • PGC 24284
  • PGC 24285
  • PGC 24286
  • PGC 24287
  • PGC 24288
  • PGC 24289
  • PGC 24290
  • PGC 24291
  • PGC 24292
UGC
  • UGC 4505
  • UGC 4506
  • UGC 4507
  • UGC 4508
  • UGC 4509
  • UGC 4510
  • UGC 4511
  • UGC 4512
  • UGC 4513
Arp
  • Arp 237
  • Arp 238
  • Arp 239
  • Arp 240
  • Arp 241
  • Arp 242
  • Arp 243
  • Arp 244
  • Arp 245
  • Arp 246
  • Arp 247
  • Arp 248
  • Arp 249
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 2500 đến 2999
  • 2500
  • 2501
  • 2502
  • 2503
  • 2504
  • 2505
  • 2506
  • 2507
  • 2508
  • 2509
  • 2510
  • 2511
  • 2512
  • 2513
  • 2514
  • 2515
  • 2516
  • 2517
  • 2518
  • 2519
  • 2520
  • 2521
  • 2522
  • 2523
  • 2524
  • 2525
  • 2526
  • 2527
  • 2528
  • 2529
  • 2530
  • 2531
  • 2532
  • 2533
  • 2534
  • 2535
  • 2536
  • 2537
  • 2538
  • 2539
  • 2540
  • 2541
  • 2542
  • 2543
  • 2544
  • 2545
  • 2546
  • 2547
  • 2548
  • 2549
  • 2550
  • 2551
  • 2552
  • 2553
  • 2554
  • 2555
  • 2556
  • 2557
  • 2558
  • 2559
  • 2560
  • 2561
  • 2562
  • 2563
  • 2564
  • 2565
  • 2566
  • 2567
  • 2568
  • 2569
  • 2570
  • 2571
  • 2572
  • 2573
  • 2574
  • 2575
  • 2576
  • 2577
  • 2578
  • 2579
  • 2580
  • 2581
  • 2582
  • 2583
  • 2584
  • 2585
  • 2586
  • 2587
  • 2588
  • 2589
  • 2590
  • 2591
  • 2592
  • 2593
  • 2594
  • 2595
  • 2596
  • 2597
  • 2598
  • 2599
  • 2600
  • 2601
  • 2602
  • 2603
  • 2604
  • 2605
  • 2606
  • 2607
  • 2608
  • 2609
  • 2610
  • 2611
  • 2612
  • 2613
  • 2614
  • 2615
  • 2616
  • 2617
  • 2618
  • 2619
  • 2620
  • 2621
  • 2622
  • 2623
  • 2624
  • 2625
  • 2626
  • 2627
  • 2628
  • 2629
  • 2630
  • 2631
  • 2632
  • 2633
  • 2634
  • 2635
  • 2636
  • 2637
  • 2638
  • 2639
  • 2640
  • 2641
  • 2642
  • 2643
  • 2644
  • 2645
  • 2646
  • 2647
  • 2648
  • 2649
  • 2650
  • 2651
  • 2652
  • 2653
  • 2654
  • 2655
  • 2656
  • 2657
  • 2658
  • 2659
  • 2660
  • 2661
  • 2662
  • 2663
  • 2664
  • 2665
  • 2666
  • 2667
  • 2668
  • 2669
  • 2670
  • 2671
  • 2672
  • 2673
  • 2674
  • 2675
  • 2676
  • 2677
  • 2678
  • 2679
  • 2680
  • 2681
  • 2682
  • 2683
  • 2684
  • 2685
  • 2686
  • 2687
  • 2688
  • 2689
  • 2690
  • 2691
  • 2692
  • 2693
  • 2694
  • 2695
  • 2696
  • 2697
  • 2698
  • 2699
  • 2700
  • 2701
  • 2702
  • 2703
  • 2704
  • 2705
  • 2706
  • 2707
  • 2708
  • 2709
  • 2710
  • 2711
  • 2712
  • 2713
  • 2714
  • 2715
  • 2716
  • 2717
  • 2718
  • 2719
  • 2720
  • 2721
  • 2722
  • 2723
  • 2724
  • 2725
  • 2726
  • 2727
  • 2728
  • 2729
  • 2730
  • 2731
  • 2732
  • 2733
  • 2734
  • 2735
  • 2736
  • 2737
  • 2738
  • 2739
  • 2740
  • 2741
  • 2742
  • 2743
  • 2744
  • 2745
  • 2746
  • 2747
  • 2748
  • 2749
  • 2750
  • 2751
  • 2752
  • 2753
  • 2754
  • 2755
  • 2756
  • 2757
  • 2758
  • 2759
  • 2760
  • 2761
  • 2762
  • 2763
  • 2764
  • 2765
  • 2766
  • 2767
  • 2768
  • 2769
  • 2770
  • 2771
  • 2772
  • 2773
  • 2774
  • 2775
  • 2776
  • 2777
  • 2778
  • 2779
  • 2780
  • 2781
  • 2782
  • 2783
  • 2784
  • 2785
  • 2786
  • 2787
  • 2788
  • 2789
  • 2790
  • 2791
  • 2792
  • 2793
  • 2794
  • 2795
  • 2796
  • 2797
  • 2798
  • 2799
  • 2800
  • 2801
  • 2802
  • 2803
  • 2804
  • 2805
  • 2806
  • 2807
  • 2808
  • 2809
  • 2810
  • 2811
  • 2812
  • 2813
  • 2814
  • 2815
  • 2816
  • 2817
  • 2818
  • 2819
  • 2820
  • 2821
  • 2822
  • 2823
  • 2824
  • 2825
  • 2826
  • 2827
  • 2828
  • 2829
  • 2830
  • 2831
  • 2832
  • 2833
  • 2834
  • 2835
  • 2836
  • 2837
  • 2838
  • 2839
  • 2840
  • 2841
  • 2842
  • 2843
  • 2844
  • 2845
  • 2846
  • 2847
  • 2848
  • 2849
  • 2850
  • 2851
  • 2852
  • 2853
  • 2854
  • 2855
  • 2856
  • 2857
  • 2858
  • 2859
  • 2860
  • 2861
  • 2862
  • 2863
  • 2864
  • 2865
  • 2866
  • 2867
  • 2868
  • 2869
  • 2870
  • 2871
  • 2872
  • 2873
  • 2874
  • 2875
  • 2876
  • 2877
  • 2878
  • 2879
  • 2880
  • 2881
  • 2882
  • 2883
  • 2884
  • 2885
  • 2886
  • 2887
  • 2888
  • 2889
  • 2890
  • 2891
  • 2892
  • 2893
  • 2894
  • 2895
  • 2896
  • 2897
  • 2898
  • 2899
  • 2900
  • 2901
  • 2902
  • 2903
  • 2904
  • 2905
  • 2906
  • 2907
  • 2908
  • 2909
  • 2910
  • 2911
  • 2912
  • 2913
  • 2914
  • 2915
  • 2916
  • 2917
  • 2918
  • 2919
  • 2920
  • 2921
  • 2922
  • 2923
  • 2924
  • 2925
  • 2926
  • 2927
  • 2928
  • 2929
  • 2930
  • 2931
  • 2932
  • 2933
  • 2934
  • 2935
  • 2936
  • 2937
  • 2938
  • 2939
  • 2940
  • 2941
  • 2942
  • 2943
  • 2944
  • 2945
  • 2946
  • 2947
  • 2948
  • 2949
  • 2950
  • 2951
  • 2952
  • 2953
  • 2954
  • 2955
  • 2956
  • 2957
  • 2958
  • 2959
  • 2960
  • 2961
  • 2962
  • 2963
  • 2964
  • 2965
  • 2966
  • 2967
  • 2968
  • 2969
  • 2970
  • 2971
  • 2972
  • 2973
  • 2974
  • 2975
  • 2976
  • 2977
  • 2978
  • 2979
  • 2980
  • 2981
  • 2982
  • 2983
  • 2984
  • 2985
  • 2986
  • 2987
  • 2988
  • 2989
  • 2990
  • 2991
  • 2992
  • 2993
  • 2994
  • 2995
  • 2996
  • 2997
  • 2998
  • 2999
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách sao trong chòm Cự Giải
  • Cự Giải trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α (Acubens)
  • β (Tarf)
  • γ (Asellus Borealis)
  • δ (Asellus Australis)
  • ε (Meleph)
  • ζ (Tegmine)
  • η
  • θ
  • ι
  • κ
  • λ (Piautos)
  • μ1
  • μ2
  • ν
  • ξ (Nahn)
  • ο1
  • ο2
  • π1
  • π2
  • ρ1 (Copernicus)
  • ρ2
  • σ1
  • σ2
  • σ3
  • τ
  • υ1
  • υ2
  • φ1
  • φ2
  • χ
  • ψ1
  • ψ2
  • ω1
Flamsteed
  • 1
  • 3
  • 4 (ω2)
  • 5
  • 7
  • 8
  • 11
  • 12
  • 15
  • 20 (d1)
  • 21
  • 24
  • 25 (d2)
  • 27
  • 28
  • 29
  • 34
  • 35
  • 36 (c)
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 42
  • 44
  • 45 (A1)
  • 46
  • 49 (b)
  • 50 (A2)
  • 52
  • 53
  • 54
  • 57
  • 60
  • 61
  • 66
  • 67
  • 68
  • 70
  • 71
  • 75
  • 78
  • 79
  • 80
  • 83
  • 1 LMi
  • 2 LMi
  • 3 LMi
  • 4 LMi
Biến quang
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • X
  • RS
  • RU
  • RX
  • RZ
  • SS
  • SY
  • TT
  • TU
  • TW
  • TX
  • UU
  • VZ
  • WY
  • YZ
  • AC
  • AD
  • AH
  • AK
  • AR
  • AT
  • AZ
  • BN
  • BQ
  • BR
  • BS
  • BU
  • BW
  • BX
  • CC
  • CU
  • CY
  • DW
  • DX
  • EG
  • EP
  • ES
  • EV
  • EW
  • EX
  • FZ
  • GY
  • HU
  • HV
HR
  • 3104
  • 3115
  • 3125
  • 3127
  • 3158
  • 3164
  • 3198
  • 3201
  • 3222
  • 3228
  • 3231
  • 3252
  • 3264
  • 3306
  • 3376
  • 3380
  • 3394
  • 3395
  • 3424
  • 3428
  • 3504
  • 3558
  • 3567
  • 3599
  • 3606
  • 3617
  • 3620
  • 3635
  • 3657
  • 3689
  • 3707
HD
  • 67542
  • 69629
  • 72115
  • 73534
  • 74721
  • 76908
  • 79498
Khác

WDJ0914+1914
Ngoại hành tinh
  • 55 Cancri b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • HD 73534 b
  • HIP 41378 b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • Pr0201 b
  • Pr0211 b
  • c
Quần tinh
Thiên hà
NGC
  • 2503
  • 2507
  • 2512
  • 2513
  • 2514
  • 2522
  • 2526
  • 2530
  • 2535
  • 2536
  • 2540
  • 2545
  • 2553
  • 2554
  • 2556
  • 2557
  • 2558
  • 2560
  • 2562
  • 2563
  • 2565
  • 2569
  • 2570
  • 2572
  • 2575
  • 2576
  • 2577
  • 2581
  • 2582
  • 2592
  • 2593
  • 2594
  • 2595
  • 2596
  • 2598
  • 2599
  • 2604
  • 2604B
  • 2607
  • 2608
  • 2611
  • 2619
  • 2620
  • 2621
  • 2622
  • 2623
  • 2624
  • 2625
  • 2628
  • 2647
  • 2648
  • 2651
  • 2657
  • 2661
  • 2667
  • 2672
  • 2673
  • 2677
  • 2679
  • 2680
  • 2711
  • 2720
  • 2725
  • 2728
  • 2730
  • 2731
  • 2734
  • 2735
  • 2735A
  • 2737
  • 2738
  • 2741
  • 2743
  • 2744
  • 2744A
  • 2745
  • 2747
  • 2749
  • 2750
  • 2751
  • 2752
  • 2753
  • 2761
  • 2764
  • 2766
  • 2773
  • 2774
  • 2775
  • 2777
  • 2783
  • 2783B
  • 2786
  • 2789
  • 2790
  • 2791
  • 2794
  • 2795
  • 2796
  • 2797
  • 2801
  • 2802
  • 2803
  • 2804
  • 2807
  • 2807A
  • 2809
  • 2812
  • 2813
  • 2819
  • 2824
  • 2843
Khác
  • B2 0827+243
  • 3C 190
  • 3C 191
  • 3C 192
  • 3C 207
  • 3C 212
  • 3C 215
  • 4C +29.30
  • Mrk 704
  • OI 090.4
  • OJ 287
  • QSO B0820+225
  • QSO B0839+187
Quần tụ thiên hà
  • Abell 671
  • Quần tụ Cự Giải
  • Quần tụ Đạn Súng hỏa mai
Khác
  • GRB 021211
  • SN 1999aa
  • SN 2002lt
Thể loại Thể loại