Gjoko HadžievskiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Gjokica Hadžievski |
---|
Ngày sinh | 31 tháng 3, 1955 (69 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Bitola, Macedonia |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
| Teteks | | |
---|
| Pelister | | |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
1988–1990 | Pelister |
---|
1991–1993 | Vardar |
---|
1993–1994 | CSKA Sofia |
---|
1994–1995 | Vardar |
---|
1995–1996 | FK Vojvodina |
---|
1996–1999 | Macedonia |
---|
2000 | Júbilo Iwata |
---|
2001–2003 | Vardar |
---|
2003–2004 | Kastoria |
---|
2004–2005 | Doxa Drama |
---|
2005–2006 | Kastoria |
---|
2006–2007 | Vihren Sandanski |
---|
2007–2009 | FK Baku |
---|
2007 | Azerbaijan |
---|
2009–2010 | Atromitos |
---|
2010–2011 | Simurq |
---|
2011–2012 | Najran SC |
---|
2012–2013 | Al-Taawon |
---|
2013–2014 | Najran SC |
---|
2014 | Al-Qadisiyah FC |
---|
2014–2015 | Pelister |
---|
2016–2017 | Hatta Club |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gjoko Hadžievski (sinh ngày 31 tháng 3 năm 1955) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Macedonia. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Macedonia từ 1996-1999.
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Macedonia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |