Giải vô địch bóng đá nữ Tây Á 2011
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
Thời gian | 3 – 12 tháng 10 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 84 (5,25 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
← 2010 2014 → |
Giải vô địch bóng đá nữ Tây Á 2011 diễn ra tại Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất từ ngày 3 tới 12 tháng 10 năm 2011. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là đội vô địch của giải.[1]
Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC+3).
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 22 | 2 | +20 | 7 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 3 | +11 | 7 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 16 | −12 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | −19 | 0 |
Jordan ![]() | 8 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Al-Naber ![]() Jbarah ![]() Sweilem ![]() Al Majali ![]() | Chi tiết | Hussein ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Bahrain ![]() | 12 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Al Hashmi ![]() Mohammad ![]() Al Khalifa ![]() Abdelrahman ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Jordan ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Al Majali ![]() Jbarah ![]() | Chi tiết | Al Hashmi ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Palestine ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Salama ![]() Sohagian ![]() Walaa Hussein ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Iraq ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Naber ![]() Jbarah ![]() Alnahar ![]() Dihmis ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Bahrain ![]() | 8 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Abdulrahman ![]() Mohammad ![]() Al Hashmi ![]() Al Khalifa ![]() Yaaqob ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Bảng B
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | +13 | 9 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 13 | −11 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
UAE ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Zerrouki ![]() Marek ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Iran ![]() | 8 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Karimi ![]() Marzdashtri ![]() Rahimi ![]() ![]() Ghanbari ![]() | Chi tiết | Assaf ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
UAE ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Mamay ![]() | Chi tiết | Rahimi ![]() Ardallan ![]() Ghomi ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
UAE ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hasanain ![]() Marek ![]() Zerrouki ![]() Trodi ![]() Nacha ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Iran ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Soleimani ![]() Gholami ![]() | Chi tiết | Alshater ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết
Bahrain ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Marek ![]() Nacha ![]() Zerrouki ![]() Trodi ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Iran ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Rahimi ![]() | Chi tiết | Jebreen ![]() Al Majali ![]() |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Tranh hạng ba
Chung kết
UAE ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Maaouia ![]() Zerrouki ![]() | Arzhangi ![]() Rahimi ![]() | |
Loạt sút luân lưu | ||
6–5 |
Sân vận động Zayed Bin Sultan, Abu Dhabi
Tham khảo
- ^ “UAE triumph in West Asian Women's Championship - The National”.
Liên kết ngoài
- WAFF
- RSSSF