Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 châu Phi 2015
← 2013 2017 → |
Đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 châu Phi 2015. Chỉ có các cầu thủ sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1995 mới được phép thi đấu.
Congo
Huấn luyện viên: Paolo Berrettini
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Darnet Joe Ombandza Mpea | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (16 tuổi) | FC Kondzo |
2 | 2HV | Karl Ekaya | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (19 tuổi) | Diables Noirs |
3 | 2HV | Raphaël Leibniz Ebara | (1995-04-04)4 tháng 4, 1995 (19 tuổi) | CARA Brazzaville |
4 | 3TV | Charlevy Mabiala | (1996-03-31)31 tháng 3, 1996 (18 tuổi) | AJ Auxerre |
5 | 3TV | Bevic Moussiti-Oko | (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | US Lesquin[nb 1] |
6 | 2HV | Faria Jobel Ondongo | (1996-06-19)19 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Étoile du Congo |
7 | 4TĐ | Jean Rosis Okoumou Opimbat | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (18 tuổi) | ACNFF |
8 | 3TV | Hardy Binguila | (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | AJ Auxerre |
9 | 4TĐ | Deldy Muriel Goyi | (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (17 tuổi) | Diables Noirs |
10 | 3TV | Moise Justalain Nkounkou | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | Étoile du Congo |
11 | 4TĐ | Arci Saint Thibault Biassadila | (1995-02-02)2 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Diables Noirs |
12 | 4TĐ | Silvère Ganvoula M'boussy | (1996-06-29)29 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Raja Casablanca |
13 | 3TV | Constantin Christ Bakaki | (1996-09-21)21 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Diables Noirs |
14 | 4TĐ | Kader Bidimbou | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | AC Léopards |
15 | 2HV | Cosme Andrely Atoni | (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Diables Noirs |
16 | 1TM | Pavelh Ndzila | (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Étoile du Congo |
17 | 3TV | Fred Duval Ngoma | (1997-11-24)24 tháng 11, 1997 (17 tuổi) | Diables Noirs |
18 | 2HV | Grace Miguel Itoua | (1995-04-12)12 tháng 4, 1995 (19 tuổi) | Diables Noirs |
19 | 2HV | Dorvel Dibekou | (1998-11-17)17 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Saint Michel d'Ouenzé |
20 | 3TV | Romeni Scott Bitsindou | (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | Anderlecht |
21 | 1TM | Robelvy Bilongo | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Ajax de Ouenze |
Ghana
Huấn luyện viên: Sellas Tetteh
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Sai | (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | Berekum Chelsea |
2 | 2HV | Yakubu Mohammed | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Tema Youth |
3 | 3TV | Emmanuel Antwi | (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | Liberty Professionals |
4 | 2HV | Joseph Bempah | (1995-09-05)5 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Hearts of Oak |
5 | 2HV | Kingsley Fobi | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Right to Dream Academy |
6 | 2HV | Stephen Anokye Badu | (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | Brong Ahafo United |
7 | 4TĐ | Samuel Tetteh | (1996-07-28)28 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | West African Football Academy |
8 | 3TV | Kofi Yeboah | (1995-05-14)14 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Wa All Stars |
9 | 4TĐ | Samuel Afful | (1995-12-02)2 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | Sekondi Hasaacas F.C. |
10 | 3TV | Clifford Aboagye | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Granada CF |
11 | 3TV | Asiedu Attobrah | (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (19 tuổi) | New Edubiase |
12 | 1TM | Kwame Baah | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (16 tuổi) | Heart of Lions |
13 | 3TV | Michael Otoo | (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (17 tuổi) | UniStar Academy |
14 | 2HV | Joseph Aidoo | (1995-09-29)29 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Inter Allies |
15 | 2HV | Joseph Adjei | (1995-08-20)20 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Wa All Stars |
16 | 1TM | Mutawakilu Seidu | (1995-08-08)8 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Hearts of Oak |
17 | 3TV | Yaw Yeboah | (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (17 tuổi) | Right to Dream Academy[nb 2] |
18 | 4TĐ | Jonah Osabutey | (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Tema Youth |
19 | 4TĐ | Benjamin Tetteh | (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (17 tuổi) | Tufu Mighty Jets FC |
20 | 3TV | Prosper Kasim | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Inter Allies |
21 | 2HV | Patrick Asmah | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Brong Ahafo United |
Ivory Coast
Huấn luyện viên: Ibrahim Kamara
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Seck Aboubakar Diabagate | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | AFAD Djékanou |
2 | 2HV | Dagou Willie Britto | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | AS Indenié Abengourou |
3 | 2HV | Ibrahima Diaby | (1995-02-22)22 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Société Omnisports de l'Armée |
4 | 2HV | Ismael Chester Diallo | (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (18 tuổi) | SC Bastia |
5 | 3TV | Victorien Angban | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Chelsea |
6 | 2HV | Mohamed Lamine Doumouya | (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Unnisika |
7 | 3TV | Junior Landry Ahissan | (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (18 tuổi) | Ivoire Academie |
8 | 4TĐ | Adriel D’Avila Ba Loua | (1996-07-25)25 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | ASEC Mimosas |
9 | 3TV | Dogbole Anderson Niangbo | (1999-10-06)6 tháng 10, 1999 (15 tuổi) | USC Bassam |
10 | 2HV | Franck Kessie | (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Atalanta Bergamo |
11 | 3TV | Yakou Meite | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Paris SG |
12 | 3TV | Brou Manasse Ngoh | (1996-12-10)10 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Société Omnisports de l'Armée |
13 | 3TV | Aboubakar Keita | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (17 tuổi) | FC Copenhagen |
14 | 2HV | Sherif Olatunde Jimoh | (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | AS Athletic Adjame |
15 | 4TĐ | Chris Bedia | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | FC Tours |
16 | 1TM | Koko Yvan Gahie | (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (18 tuổi) | AS Denguele |
17 | 3TV | Alexandre Perimael Yehoule | (1995-12-23)23 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | Alliance Indenie |
18 | 3TV | Kouame Alphonse Yao | (1996-08-17)17 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | Royal Atlantic Djibi |
19 | 3TV | Habib Maïga | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | AS Saint-Étienne |
20 | 4TĐ | Baba Lamine Traore | (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | AFAD Djékanou |
21 | 1TM | Adama Ouattara | (1995-03-28)28 tháng 3, 1995 (19 tuổi) | AFAD Djékanou |
Mali
Huấn luyện viên: Fagnéry Diarra
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mahamane Baye | (1996-10-08)8 tháng 10, 1996 (18 tuổi) | Avenir Tombouctou |
2 | 2HV | Bourama Doumbia | (1997-10-03)3 tháng 10, 1997 (17 tuổi) | ASPIRE |
3 | 3TV | Souleymane Diarra | (1995-01-31)31 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Wydad Casablanca |
4 | 2HV | Youssouf Koné | (1995-07-05)5 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | Lille |
5 | 2HV | Ichaka Diarra | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Stade Malien |
6 | 2HV | Hamidou Maiga | (1995-01-02)2 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | LCBA |
7 | 4TĐ | Mohamed Guilavogui | (1996-11-14)14 tháng 11, 1996 (18 tuổi) | Montpellier |
8 | 3TV | Diadie Samassékou | (1996-01-11)11 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | AS Real Bamako |
9 | 4TĐ | Saliou Guindo | (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | ASEC Mimosas |
10 | 4TĐ | Hamidou Traoré | (1996-10-07)7 tháng 10, 1996 (18 tuổi) | Elazigspor |
11 | 4TĐ | Malick Touré | (1995-09-22)22 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Club Africain |
12 | 2HV | Souleymane Coulibaly | (1996-08-08)8 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | AS Real Bamako |
13 | 2HV | Aboubacar Doumbia | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (19 tuổi) | AS Real Bamako |
14 | 3TV | Alassane Diallo | (1995-02-19)19 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | KVC Westerlo |
15 | 4TĐ | Souleymane Sissoko | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (18 tuổi) | Onze Créateurs |
16 | 1TM | Mohamed Sanogo | (1995-08-13)13 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Onze Créateurs |
17 | 3TV | Falaye Sacko | (1995-05-01)1 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Djoliba AC |
18 | 3TV | Moussa Bagayoko | (1998-12-18)18 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Black Stars |
19 | 4TĐ | Adama Traoré | (1995-06-28)28 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Lille |
20 | 3TV | Fousseni Diabaté | (1995-10-18)18 tháng 10, 1995 (19 tuổi) | Reims |
21 | 1TM | Sory Ibrahim Traoré | (1996-01-24)24 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | AS Bamako |
Nigeria
Huấn luyện viên: Manu Garba
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joshua Enaholo | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | MFM FC |
2 | 2HV | Musa Muhammed | (1996-10-31)31 tháng 10, 1996 (18 tuổi) | FC Heart Academy |
3 | 2HV | Mustapha Abdullahi | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Spotlight F.C. |
4 | 3TV | Akinjide Elijah Idowu | (1996-09-09)9 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Nath Boys Academy |
5 | 2HV | Abdulganiyu Saheed | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (18 tuổi) | Ace Football Academy |
6 | 2HV | Prince Izuchukwu Omego | (1996-08-15)15 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | Apapa Golden |
7 | 3TV | Bernard Bulbwa | (1996-10-11)11 tháng 10, 1996 (18 tuổi) | Shuttle Sports Academy |
8 | 4TĐ | Abdullahi Ibrahim Alhassan | (1996-11-03)3 tháng 11, 1996 (18 tuổi) | FC Heart Academy |
9 | 4TĐ | Christian Pyagbara | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (18 tuổi) | Dolphins |
10 | 3TV | Abdullahi Alfa | (1996-07-29)29 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | Football College Academy |
11 | 4TĐ | Usman Sale | (1995-08-27)27 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Wikki Tourists |
12 | 3TV | Ifeanyi Ifeanyi | (1995-08-15)15 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Water FC |
13 | 2HV | Samuel Okon | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Greater Tomorrow Academy |
14 | 3TV | Obinna Nwobodo | (1996-11-29)29 tháng 11, 1996 (18 tuổi) | Enugu Rangers |
15 | 3TV | Ifeanyi Matthew | (1997-01-20)20 tháng 1, 1997 (18 tuổi) | El-Kanemi Warriors |
16 | 1TM | Dele Alampasu | (1996-12-24)24 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Abuja Football College |
17 | 4TĐ | Chidera Ezeh | (1997-10-02)2 tháng 10, 1997 (17 tuổi) | FC Porto |
18 | 4TĐ | Taiwo Awoniyi | (1997-08-12)12 tháng 8, 1997 (17 tuổi) | Imperial Soccer Academy |
19 | 2HV | Zaharadeen Bello | (1997-12-21)21 tháng 12, 1997 (17 tuổi) | Dabo Babes Academy |
20 | 4TĐ | Adebiyi Samuel | (1996-10-11)11 tháng 10, 1996 (18 tuổi) | Sunrise FC |
21 | 1TM | Olorunleke Ojo | (1995-08-17)17 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Giwa FC |
Sénégal
Huấn luyện viên: Joseph Koto
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lamine Ba | (1995-06-04)4 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Dakar SC |
2 | 4TĐ | Alassane Diouf | (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (18 tuổi) | Darou Salam |
3 | 2HV | Andelinou Corréa | (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Dakar SC |
4 | 2HV | Mouhameth Sané | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Dijon FCO |
5 | 2HV | Racine Coly | (1995-02-08)8 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Brescia Calcio |
6 | 2HV | Elimane Oumar Cissé | (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (19 tuổi) | Diambars FC |
7 | 4TĐ | Ibrahima Wadji | (1995-05-05)5 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Mbour Petite Côte |
8 | 3TV | Sidy Sarr | (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Mbour Petite Côte |
9 | 2HV | Pape Abou Cissé | (1995-09-14)14 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | AC Ajaccio |
10 | 3TV | Soro Mbaye | (1995-07-07)7 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | CS Sedan |
11 | 4TĐ | El Hadji Malick Niang | (1995-12-09)9 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | US Gorée |
12 | 3TV | Mamadou Loum Ndiaye | (1996-12-30)30 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | US Ouakam |
13 | 2HV | Alhassane Sylla | (1995-08-24)24 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Diambars FC |
14 | 4TĐ | Moussa Koné | (1996-12-30)30 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Dakar SC |
15 | 2HV | Moussa Wagué | (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | ASPIRE |
16 | 1TM | Seydou Sy | (1995-12-12)12 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | AS Monaco |
17 | 3TV | Roger Gomis | (1995-03-20)20 tháng 3, 1995 (19 tuổi) | CS Louhans-Cuiseaux |
18 | 3TV | Alassane Sow | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (18 tuổi) | Real Saragossa |
19 | 4TĐ | Sékou Gassama | (1995-05-06)6 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Rayo Vallecano |
20 | 4TĐ | Oumar Goudiaby | (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Guédiawaye FC |
21 | 1TM | Ibrahima Sy | (1995-08-13)13 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | FC Lorient |
Nam Phi
Huấn luyện viên: Thabo Senong
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sibongiseni Mkhize | (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | FC Cape Town |
2 | 2HV | Kabelo Seriba | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (17 tuổi) | Bloemfontein Celtic |
3 | 2HV | Bongane Mathabela | (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | Witbank Spurs |
4 | 2HV | Chaz Gerard Williams | (1995-10-20)20 tháng 10, 1995 (19 tuổi) | Cape Town All Stars |
5 | 2HV | Ayabulela Magqwaka | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | SuperSport United |
6 | 2HV | Tebogo Moerane | (1995-04-07)7 tháng 4, 1995 (19 tuổi) | Bidvest Wits |
7 | 4TĐ | Tyroane Sandows | (1995-02-12)12 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Gremio |
8 | 3TV | Tlotlo Leepile | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | G.D. Tourizense |
9 | 4TĐ | Dumisani Zuma | (1995-05-22)22 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Bloemfontein Celtic |
10 | 4TĐ | Siyanda Ngubo | (1996-12-04)4 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Orlando Pirates |
11 | 3TV | Pule Maraisane | (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | G.D. Tourizense |
12 | 2HV | Maphosa Modiba | (1995-07-22)22 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | Mpumalanga Black Aces |
13 | 2HV | Motjeka Madisha | (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
14 | 4TĐ | Tshidiso Monamodi | (1997-02-21)21 tháng 2, 1997 (18 tuổi) | Bidvest Wits |
15 | 3TV | Keamogetswe Boikanyo | (1996-10-25)25 tháng 10, 1996 (18 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
16 | 1TM | Dumsani Msibi | (1995-05-01)1 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | SuperSport United |
17 | 4TĐ | Thamsanqa Masiya | (1996-09-17)17 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Bidvest Wits |
18 | 3TV | Siphelele Luthuli | (1995-02-01)1 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | University of Pretoria F.C. |
19 | 3TV | Haashim Domingo | (1995-08-13)13 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Vitoria Guimaraes |
20 | 3TV | Morne Nel | (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | SuperSport United |
21 | 1TM | Mpho Mathekga | (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
Zambia
Huấn luyện viên: Hector Chilombo
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mangani Banda | (1997-07-13)13 tháng 7, 1997 (17 tuổi) | Zanaco F.C. |
2 | 2HV | Benedict Chepeshi | (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Red Arrows F.C. |
3 | 2HV | Peter Mulenga | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Red Arrows F.C. |
4 | 2HV | Boyd Mkandawire | (1997-04-11)11 tháng 4, 1997 (17 tuổi) | NAPSA Stars |
5 | 2HV | Simon Tembo | (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | Kabwe Warriors |
6 | 2HV | Mweene Mumbi | (1995-08-31)31 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | African Soccer Cape Town |
7 | 4TĐ | Patrick Ngoma | (1997-05-21)21 tháng 5, 1997 (17 tuổi) | Red Arrows F.C. |
8 | 4TĐ | Patson Daka | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Nchanga Rangers |
9 | 3TV | Charles Zulu | (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Zanaco F.C. |
10 | 3TV | Langson Mbewe | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Kabwe Warriors |
11 | 3TV | Larry Bwalya | (1995-05-29)29 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Power Dynamos |
12 | 3TV | Benson Sakala | (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Chicago Magic PSG |
13 | 2HV | Kayawe Kapota | (1996-12-27)27 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Mpande Youth |
14 | 4TĐ | Harrison Chisala | (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (17 tuổi) | Nkana F.C. |
15 | 2HV | Alex Mwamba | (1995-05-28)28 tháng 5, 1995 (19 tuổi) | Power Dynamos |
16 | 1TM | Geofrey Silavwe | (1996-05-28)28 tháng 5, 1996 (18 tuổi) | Green Buffaloes |
17 | 3TV | Lubambo Musonda | (1995-03-01)1 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Ulisses FC |
18 | 3TV | Spencer Sautu | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (18 tuổi) | Green Eagles |
19 | 3TV | Kelvin Chinyama | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Nkana F.C. |
20 | 4TĐ | Dave Daka | (1996-12-03)3 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Zanaco F.C. |
21 | 1TM | Tresford Mulenga | (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Kabwe Warriors |
- Ghi chú
Tham khảo
- ^ Lantheaume, Romain. “CAN U20: Quelles sont les équipes en lice ? - Afrik-foot.com: l'actualité du football africain”. www.afrik.com. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
- ^ “404:Page Not Found -Ghanafa.org”. www.ghanafa.org. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018. Chú thích có tiêu đề chung (trợ giúp)
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2020.
- ^ “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2015.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
- ^ “Nigeria name final AYC squad - 2015 African U20 Championship - Cote D'ivoire U20 - Dele Alampasu”. African Football.
- ^ “Sénégal gain confidence ahead of AYC kick-off - 2015 African U20 Championship - Sénégal U20”. African Football.
- ^ “Amajita name squad for AYC 2015 - 2015 African U20 Championship - Nam Phi U20”. African Football.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
- ^ Football, CAF - Confederation of African. “CAF - News Center - News - NewsDetails”. cafonline.com.
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi