Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2000
Đây là các đội hình tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2000.
Bảng A
Colombia
Huấn luyện viên: Luis Augusto García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Andrés Mosquera | (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Roberto Carlos Cortés | (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Carlos Asprilla | (1970-10-19)19 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Gonzalo Martínez | (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Jorge Bolaño | (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Héctor Hurtado | (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Frankie Oviedo | (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Edwin Congo | (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Faustino Asprilla | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Martín Zapata | (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Juan Carlos Henao | (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Iván López | (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | John Wilmar Pérez | (1970-02-21)21 tháng 2, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Gerardo Bedoya | (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Bonner Mosquera | (1970-12-02)2 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Mayer Candelo | (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Jairo Fernando Castillo | (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Arley Dinas | (1974-05-16)16 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Víctor Bonilla | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Manuel Alexander Fernandez | (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Diego Gómez | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
24 | 3TV | Andrés Chitiva | (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (20 tuổi) | ![]() |
Honduras
Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wilmer Cruz | (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Iván Guerrero | (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Reynaldo Clavasquín | (1972-02-28)28 tháng 2, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Samuel Caballero | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Milton Reyes | (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ninrrol Medina | (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Oscar Lagos | (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Carlos Pavón | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Julio César de León | (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Milton Núñez | (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Hugo Caballero | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | José Pineda | (1975-03-19)19 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Ricky García | (1971-07-21)21 tháng 7, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Francisco Antonio Pavón | (1977-01-28)28 tháng 1, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Danilo Turcios | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Amado Guevara | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Jairo Martínez | (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | 3TV | Alex Mauricio Pineda | (1969-12-19)19 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | ![]() |
Jamaica
Huấn luyện viên: René Simões
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Warren Barrett | (1970-09-09)9 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Michael Johnson | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Christopher Dawes | (1974-05-31)31 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Ian Goodison | (1972-11-21)21 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Claude Davis | (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Winston Griffiths | (1978-09-12)12 tháng 9, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Marcus Gayle | (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Andy Williams | (1977-09-23)23 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Ricardo Fuller | (1979-10-31)31 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Theodore Whitmore | (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Aaron Lawrence | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Hector Wright | (1969-05-08)8 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Ricardo Gardner | (1978-09-25)25 tháng 9, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Marco McDonald | (1977-08-31)31 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Deon Burton | (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Frank Sinclair | (1971-12-03)3 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Durrent Brown | (1964-07-08)8 tháng 7, 1964 (35 tuổi) | ![]() | |
25 | 3TV | Steve Green | (1976-07-02)2 tháng 7, 1976 (23 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Haiti
Huấn luyện viên: Emmanuel Sanon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Geteau Ferdinand | (1974-05-19)19 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Gilbert Jean-Baptiste | (1973-02-19)19 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Frantz Gilles | (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Eddy César | ![]() | ||
5 | 4TĐ | Jean-Robert Menelas | (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Gabriel Michel | ![]() | ||
7 | 3TV | Sébastien Vorbe | (1976-06-04)4 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Golman Pierre | (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Chrismonor Thelusma | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Wilson Chevalier | ![]() | ||
13 | 2HV | Pierre Richard Bruny | (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Wilfrid Montilas | (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ernst Atis-Clotaire | (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Carlo Marcellin | ![]() | ||
17 | 2HV | Roosevelt Désir | (1974-04-04)4 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Jean-Roland Dartiguenave | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Johnny Descolines | (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Didier Menard | ![]() |
Peru
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ibáñez | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jorge Huamán | (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Juan Reynoso Guzmán | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Marcial Salazar | (1967-09-08)8 tháng 9, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (30 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Miguel Rebosio | (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Nolberto Solano | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Juan José Jayo | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Roberto Holsen | (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Marco Flores | (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Marko Ciurlizza | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Ysrael Zúñiga | (1976-08-27)27 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Freddy Suárez | (1970-05-07)7 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Germán Pinillos | (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Waldir Sáenz | (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Abel Lobatón | (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
23 | 3TV | Henry Quinteros | (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Bruce Arena
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Brad Friedel | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Greg Vanney | (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Robin Fraser | (1966-12-17)17 tháng 12, 1966 (33 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | C. J. Brown | (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Eddie Lewis | (1974-05-17)17 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Jovan Kirovski | (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Claudio Reyna | (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Eric Wynalda | (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Jeff Agoos | (1968-04-02)2 tháng 4, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Cobi Jones | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Chris Armas | (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Carlos Llamosa | (1969-05-30)30 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Tony Meola | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Ben Olsen | (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Brian McBride | (1972-06-19)19 tháng 6, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Richie Williams | (1970-06-03)3 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | 4TĐ | Ante Razov | (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
23 | 2HV | Eddie Pope | (1973-12-24)24 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Guatemala
Huấn luyện viên: Carlos Miloc
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edgar Estrada | (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Engelver Herrera | (1973-05-11)11 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Erick Miranda | (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Rigoberto Gómez | (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Guillermo Molina | ![]() | ||
6 | 3TV | Julio Girón | (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Rudy Ramírez | (1967-01-15)15 tháng 1, 1967 (33 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Freddy García | (1977-01-12)12 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Guillermo Ramírez | (1978-03-26)26 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Julio Rodas | (1966-12-09)9 tháng 12, 1966 (33 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Juan Carlos Plata | (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Martín Machón | (1973-02-04)4 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Juan Manuel Funes | (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (33 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Edgar Valencia | (1971-03-31)31 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Walter Hurtarte | (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Eddy Cabrera | (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
22 | 4TĐ | Jorge Rodas | (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
23 | 2HV | Eduardo Acevedo | (1964-06-08)8 tháng 6, 1964 (35 tuổi) | ![]() | |
24 | 2HV | Miguel Coronado | ![]() |
Mexico
Huấn luyện viên: Manuel Lapuente
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Pérez Rojas | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Claudio Suárez | (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Sergio Almaguer | (1969-05-16)16 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Rafael Márquez | (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Gerardo Torrado | (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Ignacio Hierro | (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Ramón Ramírez | (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Adrián Sánchez | (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | José Manuel Abundis | (1973-06-11)11 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Emilio Mora | (1978-03-07)7 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Álvaro Ortiz | (1978-02-19)19 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Christian Martínez | (1979-10-16)16 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Salvador Cabrera | (1973-08-21)21 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | José María Higareda | (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Luis Hernández | (1968-12-22)22 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Jesús Arellano | (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Francisco Palencia | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Salvador Carmona | (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Jesús Mendoza | (1979-01-10)10 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | ![]() |
Trinidad và Tobago
Huấn luyện viên: Bertille St. Clair
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Derek King | (1980-04-12)12 tháng 4, 1980 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Marvin Andrews | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Ronnie Mauge | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Shurland David | (1974-08-19)19 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Evans Wise | (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Angus Eve | (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Arnold Dwarika | (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Russell Latapy | (1968-08-02)2 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jerren Nixon | (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | David Nakhid | (1964-05-15)15 tháng 5, 1964 (35 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Ansil Elcock | (1976-03-13)13 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Mickey Trotman | (1969-03-17)17 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Stokely Mason | (1974-10-21)21 tháng 10, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Brent Rahim | (1975-10-24)24 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Anthony Rougier | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Dwight Yorke | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Kelvin Jack | (1976-04-29)29 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Ross Russell | (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Canada
Huấn luyện viên: Holger Osieck
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Craig Forrest | (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Paul Fenwick | (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Tony Menezes | (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Jason de Vos (c) | (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Paul Stalteri | (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Carlo Corazzin | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Davide Xausa | (1976-03-10)10 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Jim Brennan | (1977-05-08)8 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Jeff Clarke | (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Mark Watson | (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Richard Hastings | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Garret Kusch | (1977-09-26)26 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Paul Peschisolido | (1971-05-25)25 tháng 5, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Elvis Thomas | (1972-07-27)27 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Martin Nash | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Pat Onstad | (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (32 tuổi) | ![]() | |
25 | 2HV | Robbie Aristodemo | (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
26 | 4TĐ | Dwayne De Rosario | (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | ![]() |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Marvin Rodríguez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hermidio Barrantes | (1964-09-02)2 tháng 9, 1964 (35 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Javier Delgado Prado | (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Víctor Cordero | (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Mauricio Wright | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Jeaustin Campos | (1971-06-30)30 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Wilmer López | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | William Sunsing | (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Paulo Wanchope | (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Jafet Soto | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Austin Berry | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Pablo Chinchilla | (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Sandro Alfaro | (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Steven Bryce | (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Harold Wallace | (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Rónald Gómez | (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Hernán Medford | (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Álvaro Mesén | (1972-12-24)24 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Huh Jung-moo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Byung-Ji | (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Kang Chul | (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Seo Dong-Won | (1975-08-14)14 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Lee Lim-Saeng | (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Yoo Sang-Chul | (1967-10-05)5 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Kim Tae-Young | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Noh Jung-Yoon | (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ahn Jung-Hwan | (1976-01-27)27 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Lee Young-Pyo | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Lee Min-Sung | (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Kim Do-Kyun | (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Park Jin-sub | (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Hwang Sun-Hong | (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (31 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Lee Dong-Gook | (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Hong Myung-Bo | (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (30 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Lee Woon-Jae | (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | ![]() | |
22 | 4TĐ | Lee Kwan-Woo | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
23 | 2HV | Park Jae-hong | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | ![]() | |
24 | 3TV | Seol Ki-Hyeon | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
- Gold Cup 2000 at RSSSF
https://web.archive.org/web/20000831011530/http://www.concacaf.com/competitions/