Boeing Model 7

Model 7
KiểuMáy bay đổ bộ mặt nước tiện ích
Hãng sản xuấtBoeing
Chuyến bay đầu tiên7 tháng 1-1920

Boeing Model 7 là một tàu bay (flying boat) hai tầng cánh được Boeing chế tạo vào thập niên 1920. Nó được chế tạo để có thể chở được 1 phi công và 2 hành khách.

Thông số kỹ thuật (phiên bản)

Bowers[1]

Đặc điểm riêng

  • Phi đoàn: 1
  • Sức chứa: 2 hành khách
  • Chiều dài: 27 ft 8 in (m)
  • Sải cánh: 45 ft 6 in (m)
  • Chiều cao: 11 ft 8 in (m)
  • Diện tích cánh: 403 ft² (m²)
  • Trọng lượng rỗng: 2.028 lb (kg)
  • Trọng lượng cất cánh: 2.699 lb (kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: n/a
  • Động cơ: 1 × Hall-Scott L-4, 130 hp (kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 84 mph (km/h)
  • Vận tốc hành trình: 75 mph (km/h)
  • Tầm bay: 500 dặm (km)
  • Trần bay: 10.000 ft (m)
  • Vận tốc lên cao: n/a
  • Lực nâng của cánh: n/a
  • Lực đẩy/trọng lượng: n/a

Tham khảo

  1. ^ Bowers, 1989, pg. 51.
  • Bowers, Peter M. Boeing aircraft since 1916. London: Putnam Aeronautical Books, 1989. ISBN 0-85177-804-6.
  • x
  • t
  • s
Mã model của Boeing
Máy bay
Động cơ tua-bin
  • 500
  • 502
  • 520
  • 550
Tàu biển
  • 929
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s