Bóng đá bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016
Môn bóng đá bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 sẽ diễn ra tại Đà Nẵng, Việt Nam từ 22 tháng Chín tới 2 tháng 10 năm 2016.
Huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Terukina Shingo Kawai Yusuke Teruki Tabata Moreira Ozu Oba Takaaki Nakahara Yuki Matsuo Naoya Haraguchi Shotaro Akaguma Takuya Goto Takasuke | ![]() Abdullah Al Sauti Haitham Harib Showan Hani Al-Dhabit Nooh Salim Al Zadjali Yahya Nashir Al Araimi Musheil Hamed Al Araimi Mandhar Hamed Al Araimi Khalid Mohammed Al-Oraimi Jalal Rebee'a Al Sinani Amjad Al-Hamanadi | ![]() Abbas Zein Al Dine Hussein Salame Sameh Jalal Mohamad Sleiman Mohamad Mechleb Matar Moustafa Zein Ahmed Grada Mohamad Merhi Mohamed Choker Mohamad Choker |
Medal table
1 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Total | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kết quả
Vòng một
Bảng A
Đội | Tr | T | THP | TLL | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | +6 | 6 |
![]() | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | +7 | 3 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 19 | -13 | 0 |
Việt Nam ![]() | 12−3 | ![]() |
---|---|---|
Ngọc Bảo ![]() Ngọc Linh ![]() Kim Tuấn ![]() Tuấn Anh ![]() Vĩnh Phong ![]() Hoàng Quân ![]() Vinh Quý ![]() | Chi tiết | Nonmany ![]() Champathong ![]() Keodouangdet ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Bakhtiyor Shao (Uzbekistan)
Thái Lan ![]() | 7−3 | ![]() |
---|---|---|
Nanan ![]() Lepaijit ![]() Songpiew ![]() Srathongjan ![]() | Chi tiết | Kongmathilath ![]() Nonmany ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Baktiyor Namazov (Uzbekistan)
Bảng B
Đội | Tr | T | THP | TLL | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 4 | +3 | 4 |
![]() | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | +2 | 3 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Oman ![]() | 3−3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Zadjali ![]() Oraimi ![]() | Chi tiết | Grada ![]() Matar ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Hani Al-Dhabit ![]() Mandhar Araimi ![]() | 0–2 | ![]() ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Bakhtiyor Shao (Uzbekistan)
Bảng C
Đội | Tr | T | THP | TLL | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất ![]() | 3−3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Aljasmi ![]() Albalooshi ![]() Beshr Salem ![]() | Chi tiết | Sharipov ![]() Fakhriddinov ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Alkaabi ![]() Daryaei ![]() | 0–2 | ![]() ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Sharifat Ali ()
Bảng D
Đội | Tr | T | THP | TLL | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | +16 | 6 |
![]() | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 17 | -8 | 3 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 16 | -8 | 0 |
Nhật Bản ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Oba ![]() Akaguma ![]() Goto ![]() Ozu Moreira ![]() Haraguchi ![]() Terukina ![]() | Chi tiết |
Trung Quốc ![]() | 6–9 | ![]() |
---|---|---|
Cai Weiming ![]() Liu Yisi ![]() Bai Fan ![]() Tuluxun ![]() | Chi tiết | Sharifi ![]() Gulzar ![]() Mohammadi ![]() Biland ![]() Baran ![]() |
Nhật Bản ![]() | 7−2 | ![]() |
---|---|---|
Goto ![]() Akaguma ![]() Teruki Tabata ![]() Oba ![]() | Chi tiết | Liu Yisi ![]() |
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||
29 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 3 (4) | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 3 (3) | |||||||||
![]() | 5 | |||||||||
29 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 6 | |||||||||
![]() | 6 | |||||||||
2 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 4 | |||||||||
29 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 4 | |||||||||
![]() | 8 | |||||||||
29 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 2 | Tranh huy chương đồng | ||||||||
![]() | 4 | |||||||||
2 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 9 | |||||||||
![]() | 9 | |||||||||
![]() | 5 | |||||||||
Tứ kết
Nhật Bản ![]() | 6−2 | ![]() |
---|---|---|
Oba ![]() Ozu Moreira ![]() Teruki Tabata ![]() Akaguma ![]() Haraguchi ![]() Goto ![]() | Chi tiết | Beshr Salem ![]() Albalooshi ![]() |
Liban ![]() | 3−3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Matar ![]() Grada ![]() | Chi tiết | Tuấn Anh ![]() Vĩnh Quý ![]() Ngọc Bảo ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Merhi ![]() Matar ![]() Al Zein ![]() Grada ![]() El Dine ![]() | 4–3 | Kim Tuấn ![]() Vĩnh Phong ![]() Ngọc Linh ![]() Hoàng Quân ![]() Trần Văn Vũ ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Sharifat Ali ()
Uzbekistan ![]() | 4−9 | ![]() |
---|---|---|
Fakhriddinov ![]() Sharipov ![]() Tadjiyev ![]() | Chi tiết | Mohammadi ![]() Gulzar ![]() Azad ![]() Baran ![]() |
Bán kết
Liban ![]() | 5−6 | ![]() |
---|---|---|
Matar ![]() Mohamed Choker ![]() Al Zein ![]() Merhi ![]() | Chi tiết | Teruki Tabata ![]() Goto ![]() Akaguma ![]() Ozu Moreira ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Leng Shao (Trung Quốc)
Oman ![]() | 8−2 | ![]() |
---|---|---|
Zadjali ![]() Yahya Araimi ![]() Musheil Araimi ![]() Al Sauti ![]() Hani Al-Dhabit ![]() Mandhar Araimi ![]() Oraimi ![]() | Chi tiết | Mohammadi ![]() |
Công viên Biển Đông, Đà Nẵng
Trọng tài: Ebrahim Akbarpour ()
Tranh huy chương đồng
Liban ![]() | 9−5 | ![]() |
---|---|---|
Al Zein ![]() Matar ![]() El Dine ![]() Grada ![]() Sleiman ![]() Mohamed Choker ![]() | Chi tiết | Sharifi ![]() Haidary ![]() Mohammadi ![]() Abdalli ![]() Gulzar ![]() |
Tranh huy chương vàng
Nhật Bản ![]() | 4-3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Oba Takaaki ![]() Ozu Moreira ![]() | Chi tiết | Oraimi ![]() Zadjali ![]() |
Cầu thủ ghi bàn
- 10 bàn
Samiullah Mohammadi (AFG)
Akaguma Takuya (JPN)
- 8 bàn
Mohamed Matar (LIB)
- 7 bàn
Goto Takasuke (JPN)
Khalid Al-Oraimi (OMA)
- 6 bàn
Hazrat Gul Baran (AFG)
- 5 bàn
Ozu Moreira (JPN)
Ahmed Grada (LIB)
Nooh Al Zadjali (OMA)
- 4 bàn
Oba Takaaki (JPN)
Moustafa Al Zein (LIB)
Komkrit Nanan (THA)
Bùi Trần Tuấn Anh (VIE)
- 3 bàn
Hamidullah Gulzar (AFG)
Zainuddin Sharifi (AFG)
Bai Fan (CHN)
Liu Yisi (CHN)
Teruki Tabata (JPN)
Mohamad Merhi (LIB)
Abdullah Al Sauti (OMA)
Yahya Al Araimi (OMA)
Piyapong Songpiew (THA)
Feruz Fakhriddinov (UZB)
Jamoliddin Sharipov (UZB)
Trần Ngọc Bảo (VIE)
- 2 bàn
Haraguchi Shotaro (JPN)
Chiu Nonmany (LAO)
Phithack Kongmathilath (LAO)
Mohamed Choker (LIB)
Mandhar Al Araimi (OMA)
Fawaz Al-Khater (QAT)
Ahmed Beshr Salem (UAE)
Kamal Albalooshi (UAE)
Trần Vĩnh Phong (VIE)
Phùng Ngọc Vĩnh Quý (VIE)
Nguyễn Hoàng Quân (VIE)
- 1 bàn
Abdullah Abdalli (AFG)
Gh. Mujtaba Haidary (AFG)
Jamir Sar Biland (AFG)
Mahmood Azad (AFG)
Cai Weiming (CHN)
Tuluxun Maimaiti (CHN)
Terukina Shingo (JPN)
Ketsana Keodouangdet (LAO)
Khitsakhone Champathong (LAO)
Abbas El Dine (LIB)
Mohamad Sleiman (LIB)
Hani Al-Dhabit (OMA)
Musheil Al Araimi (OMA)
Mohamed Hashim Idrees (QAT)
Watchara Lepaijit (THA)
Wattanachai Srathongjan (THA)
Vitoon Tapinna (THA)
Mohammed Aljasmi (UAE)
Zayniddin Tadjiyev (UZB)
Ho Ngoc Linh (VIE)
Le Kim Tuan (VIE)
Xếp hạng chung cuộc
Hạng | Đội |
---|---|
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
10 | ![]() |
11 | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang chủ
Bản mẫu:Asian Beach Games Beach soccer