46 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
Năm:
  • 49 TCN
  • 48 TCN
  • 47 TCN
  • 46 TCN
  • 45 TCN
  • 44 TCN
  • 43 TCN
46 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory46 TCN
XLV TCN
Ab urbe condita708
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4705
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat11–12
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3056–3057
Lịch Bahá’í−1889 – −1888
Lịch Bengal−638
Lịch Berber905
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
2651 hoặc 2591
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
2652 hoặc 2592
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−329 – −328
Lịch Dân Quốc1957 trước Dân Quốc
民前1957年
Lịch Do Thái3715–3716
Lịch Đông La Mã5463–5464
Lịch Ethiopia−53 – −52
Lịch Holocen9955
Lịch Hồi giáo688 BH – 686 BH
Lịch Igbo−1045 – −1044
Lịch Iran667 BP – 666 BP
Lịch Julius46 TCN
XLV TCN
Lịch Myanma−683
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch499
Dương lịch Thái498
Lịch Triều Tiên2288

Năm 46 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s