234
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 234 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 234 CCXXXIV |
Ab urbe condita | 987 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4984 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 290–291 |
- Shaka Samvat | 156–157 |
- Kali Yuga | 3335–3336 |
Lịch Bahá’í | −1610 – −1609 |
Lịch Bengal | −359 |
Lịch Berber | 1184 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 2930 hoặc 2870 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 2931 hoặc 2871 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −50 – −49 |
Lịch Dân Quốc | 1678 trước Dân Quốc 民前1678年 |
Lịch Do Thái | 3994–3995 |
Lịch Đông La Mã | 5742–5743 |
Lịch Ethiopia | 226–227 |
Lịch Holocen | 10234 |
Lịch Hồi giáo | 400 BH – 399 BH |
Lịch Igbo | −766 – −765 |
Lịch Iran | 388 BP – 387 BP |
Lịch Julius | 234 CCXXXIV |
Lịch Myanma | −404 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 778 |
Dương lịch Thái | 777 |
Lịch Triều Tiên | 2567 |
Mất
- Gia Cát Lượng (181-234): Thừa tướng nhà Thục Hán.
- Hán Hiến Đế Lưu Hiệp (181-234): Hoàng đế cuối cùng của nhà Đông Hán.
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|