223
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 223 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 223 CCXXIII |
Ab urbe condita | 976 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4973 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 279–280 |
- Shaka Samvat | 145–146 |
- Kali Yuga | 3324–3325 |
Lịch Bahá’í | −1621 – −1620 |
Lịch Bengal | −370 |
Lịch Berber | 1173 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 2919 hoặc 2859 — đến — Quý Mão (癸卯年) 2920 hoặc 2860 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −61 – −60 |
Lịch Dân Quốc | 1689 trước Dân Quốc 民前1689年 |
Lịch Do Thái | 3983–3984 |
Lịch Đông La Mã | 5731–5732 |
Lịch Ethiopia | 215–216 |
Lịch Holocen | 10223 |
Lịch Hồi giáo | 411 BH – 410 BH |
Lịch Igbo | −777 – −776 |
Lịch Iran | 399 BP – 398 BP |
Lịch Julius | 223 CCXXIII |
Lịch Myanma | −415 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 767 |
Dương lịch Thái | 766 |
Lịch Triều Tiên | 2556 |
Mất
- Trương Ký , quan viên nhà Tào Nguỵ
- Tô Tắc , quan viên nhà Tào Nguỵ
- Lưu Bị, hoàng đế đầu tiên nước Thục Hán (s. 161)
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|