20 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
  • thập niên 0 TCN
Năm:
  • 23 TCN
  • 22 TCN
  • 21 TCN
  • 20 TCN
  • 19 TCN
  • 18 TCN
  • 17 TCN
20 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory20 TCN
XIX TCN
Ab urbe condita734
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4731
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat37–38
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3082–3083
Lịch Bahá’í−1863 – −1862
Lịch Bengal−612
Lịch Berber931
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2677 hoặc 2617
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2678 hoặc 2618
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−303 – −302
Lịch Dân Quốc1931 trước Dân Quốc
民前1931年
Lịch Do Thái3741–3742
Lịch Đông La Mã5489–5490
Lịch Ethiopia−27 – −26
Lịch Holocen9981
Lịch Hồi giáo661 BH – 660 BH
Lịch Igbo−1019 – −1018
Lịch Iran641 BP – 640 BP
Lịch Julius20 TCN
XIX TCN
Lịch Myanma−657
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch525
Dương lịch Thái524
Lịch Triều Tiên2314

Năm 20 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s