166 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
Năm:
  • 169 TCN
  • 168 TCN
  • 167 TCN
  • 166 TCN
  • 165 TCN
  • 164 TCN
  • 163 TCN
166 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory166 TCN
CLXV TCN
Ab urbe condita588
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4585
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−109 – −108
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2936–2937
Lịch Bahá’í−2009 – −2008
Lịch Bengal−758
Lịch Berber785
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
2531 hoặc 2471
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
2532 hoặc 2472
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−449 – −448
Lịch Dân Quốc2077 trước Dân Quốc
民前2077年
Lịch Do Thái3595–3596
Lịch Đông La Mã5343–5344
Lịch Ethiopia−173 – −172
Lịch Holocen9835
Lịch Hồi giáo811 BH – 810 BH
Lịch Igbo−1165 – −1164
Lịch Iran787 BP – 786 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−803
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch379
Dương lịch Thái378
Lịch Triều Tiên2168

Năm 166 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s