1397
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1397 là một năm trong lịch Julius.
Sinh
Lịch Gregory | 1397 MCCCXCVII |
Ab urbe condita | 2150 |
Năm niên hiệu Anh | 20 Ric. 2 – 21 Ric. 2 |
Lịch Armenia | 846 ԹՎ ՊԽԶ |
Lịch Assyria | 6147 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1453–1454 |
- Shaka Samvat | 1319–1320 |
- Kali Yuga | 4498–4499 |
Lịch Bahá’í | −447 – −446 |
Lịch Bengal | 804 |
Lịch Berber | 2347 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 4093 hoặc 4033 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 4094 hoặc 4034 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1113–1114 |
Lịch Dân Quốc | 515 trước Dân Quốc 民前515年 |
Lịch Do Thái | 5157–5158 |
Lịch Đông La Mã | 6905–6906 |
Lịch Ethiopia | 1389–1390 |
Lịch Holocen | 11397 |
Lịch Hồi giáo | 799–800 |
Lịch Igbo | 397–398 |
Lịch Iran | 775–776 |
Lịch Julius | 1397 MCCCXCVII |
Lịch Myanma | 759 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 4 (応永4年) |
Phật lịch | 1941 |
Dương lịch Thái | 1940 |
Lịch Triều Tiên | 3730 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|