No. | Pos. | Player | Date of birth (age) | Club |
| 1GK | Nguyễn Văn Toản | (1999-11-26)26 November 1999 (aged 21) | Hải Phòng |
| 1GK | Dương Tùng Lâm | (1999-12-25)25 December 1999 (aged 21) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
| 1GK | Y Êli Niê | (2001-01-08)8 January 2001 (aged 20) | Đắk Lắk |
|
| 2DF | Phùng Viết Trường | (1999-01-08)8 January 1999 (aged 22) | Hà Nội |
| 2DF | Nguyễn Vũ Tính | (1999-02-10)10 February 1999 (aged 21) | Sài Gòn |
| 2DF | Đặng Văn Tới | (1999-01-20)20 January 1999 (aged 21) | Hà Nội |
| 2DF | Bùi Hoàng Việt Anh | (1999-01-01)1 January 1999 (aged 22) | Hà Nội |
| 2DF | Trần Văn Đạt | (2001-01-06)6 January 2001 (aged 20) | Than Quảng Ninh |
| 2DF | Nguyễn Xuân Kiên | (2000-02-13)13 February 2000 (aged 20) | Viettel |
|
| 3MF | Nguyễn Anh Tuấn | (2000-01-24)24 January 2000 (aged 20) | Hồ Chí Minh City |
| 3MF | Trần Văn Bửu | (1999-01-08)8 January 1999 (aged 22) | Viettel |
| 3MF | Trần Đức Nam | (1999-01-12)12 January 1999 (aged 21) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
| 3MF | Trần Văn Công | (2001-08-23)23 August 2001 (aged 19) | Hà Nội |
| 3MF | Nguyễn Hữu Thắng | (2000-05-19)19 May 2000 (aged 20) | Viettel |
| 3MF | Thái Khắc Huy Hoàng | (1999-07-24)24 July 1999 (aged 21) | Sông Lam Nghệ An |
| 3MF | Mạch Ngọc Hà | (2001-09-10)10 September 2001 (aged 18) | Hà Nội |
| 3MF | Trần Bảo Toàn | (2001-07-14)14 July 2001 (aged 18) | Hoàng Anh Gia Lai |
|
| 4FW | Nguyễn Hữu Tuấn | (1999-03-29)29 March 1999 (aged 21) | Hồ Chí Minh City |
| 4FW | Lê Xuân Tú | (1999-09-06)6 September 1999 (aged 21) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
| 4FW | Trần Danh Trung | (2000-10-03)3 October 2000 (aged 20) | Ryukyu |
| 4FW | Nhâm Mạnh Dũng | (2000-04-12)12 April 2000 (aged 20) | Viettel |